STT Tên trang thiết bị y tế Chủng loại/mã sản phẩm Hãng/nước sản xuất Hãng/nước chủ sở hữu Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro Mức độ rủi ro được phân loại
1 Băng bó bột cho chấn thương chỉnh hình Standard type: 2in/5.0cm x 200cm, 5.0cm x 280cm, 5.0cm x 360cm; 3in7.5cm x 200cm, 7.5cm x 280cm, 7.5cm x360cm; 4in10.0cm x 200cm, 10.0cm x 280cm, 10.0cm x 360cm, 5in12.5cm x 200cm, 12.5cm x 280cm, 12.5cm x 360 cm; 6in15.0cm x 200cm, 15.0cm x 280cm, 15.0cm x 360 cm; 7in17.5cm x 200cm, 17.5cm x 280cm, 17.5cm x 360 cm; 8in20.0cm x 200cm, 20.0cm x 280cm, 20.0cm x 360 cm Socket type: 210/5.0cmx25cm, 212/5.0cmx30cm, 214/5.0cmx35cm, 216/5.0cmx40cm, 218/5.0cmx45cm, 220/5.0cmx50cm, 222/5.0cmx55cm, 224/5.0cmx60cm, 226/5.0cmx65cm, 228/5.0cmx70cm; 310/7.5cmx25cm, 312/7.5cmx30cm, 314/7.5cmx35cm, 315/7.5cmx40cm, 318/7.5cmx45cm, 320/7.5cmx50cm, 322/7.5cmx55cm, 328/7.5cmx70cm, 330/7.5cmx75cm, 332/7.5cmx80cm, 334/7.5cmx85cm, 335/7.5cmx90cm; 414/10.0cmx35cm, 420/10.0cmx50cm, 422/10.0cmx55cm, 424/10.0cmx60cm, 430/10.0cmx75cm, 435/10.0cmx90cm, 438/10.0cmx95cm, 440/10.0cmx100cm, 522/12.5cmx55cm, 525/12.5cmx65cm, 535/12.5cmx90cm Beijing JinWei Kangda Medical Instrument Ltd Beijing JinWei Kangda Medical Instrument Ltd Sử dụng trong bó bột chấn thương chỉnh hình Quy tắc 4, Phần II, Phụ lục 1, TT 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A