STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Khí cụ chỉnh nha |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
Công Ty Cổ Phần Nguyễn Việt Tiên |
Khí cụ chỉnh nha theo kích thước và phương án của nha sĩ trong thăm khám và điều trị nha khoa |
Qui tắc 8 mục 1 |
TTBYT Loại B |
2 |
Hàm giả cố định |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
Công Ty Cổ Phần Nguyễn Việt Tiên |
Gia công Răng nhân tạo theo kích thước và phương án của nha sĩ trong thăm khám, điều trị nha khoa |
Qui tắc 8 mục 1 |
TTBYT Loại B |
3 |
Hàm giả tháo lắp |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
Công Ty Cổ Phần Nguyễn Việt Tiên |
Gia công Răng nhân tạo theo kích thước và phương án của nha sĩ trong thăm khám, điều trị nha khoa |
Qui tắc 8 mục 1 |
TTBYT Loại B |
4 |
Phục hình trên Implant |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
Công Ty Cổ Phần Nguyễn Việt Tiên |
Gia công phục hình hàm nhân tạo theo kích thước và phương án của nha sĩ trong thăm khám và điều trị nha khoa |
Qui tắc 8 mục 1 |
TTBYT Loại B |