STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Máy cấy máu phát hiện vi khuẩn và nấm tự động |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
BioMerieux Inc |
Máy cấy máu phát hiện vi khuẩn và nấm tự động |
nguyên tắc 5 |
TTBYT Loại A |
2 |
Máy định danh vi khuẩn và làm kháng sinh đồ tự động |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
BioMerieux Inc |
Máy định danh vi khuẩn và làm kháng sinh đồ tự động |
nguyên tắc 5 |
TTBYT Loại A |
3 |
Máy phân tích miễn dịch tự động |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
BioMerieux SA |
Máy phân tích miễn dịch tự động |
nguyên tắc 5 |
TTBYT Loại A |
4 |
Hệ thống PCR hoàn toàn tự động và hóa chất |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
BioFire Diagnostics, LLC |
Hệ thống PCR hoàn toàn tự động và hóa chất |
nguyên tắc 5 |
TTBYT Loại A |
5 |
Máy phân tích miễn dịch tự động |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
BioMerieux SA |
Máy phân tích miễn dịch tự động |
nguyên tắc 5 |
TTBYT Loại A |
6 |
Máy định danh vi khuẩn nhanh và hóa chất, phần mềm |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
BioMerieux SA |
Máy định danh vi khuẩn nhanh và hóa chất, phần mềm |
nguyên tắc 5 |
TTBYT Loại A |
7 |
Máy định danh vi khuẩn/nấm và làm kháng sinh đồ tự động |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
BioMerieux Inc |
Máy định danh vi khuẩn/nấm và làm kháng sinh đồ tự động |
nguyên tắc 5 |
TTBYT Loại A |
8 |
Máy định danh vi khuẩn nhanh, hóa chất và phần mềm |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
BioMerieux SA |
Máy định danh vi khuẩn nhanh, hóa chất và phần mềm |
nguyên tắc 5 |
TTBYT Loại A |
9 |
Hệ thống PCR hoàn toàn tự động |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
Biofire Diagnostics LLC |
Hệ thống PCR hoàn toàn tự động |
nguyên tắc 5 |
TTBYT Loại A |
10 |
Máy nhuộm lao tự động và Hóa chất nhuộm lao |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
Ral Diagnostics |
Máy nhuộm lao tự động và Hóa chất nhuộm lao |
nguyên tắc 5 |
TTBYT Loại A |
11 |
Máy cấy máu phát hiện vi khuẩn và nấm tự động và thuốc thử đi kèm |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
bioMerieux Inc. |
Máy cấy máu phát hiện vi khuẩn và nấm tự động và thuốc thử đi kèm |
nguyên tắc 5 |
TTBYT Loại A |
12 |
Hệ thống thiết bị, phụ kiện, vật tư tiêu hao , phần mềm của máy phân tích miễn dịch tự động. |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
BioMerieux SA |
Hệ thống thiết bị, phụ kiện, vật tư tiêu hao , phần mềm của máy phân tích miễn dịch tự động. |
nguyên tắc 5 |
TTBYT Loại A |
13 |
Máy định danh vi khuẩn/nấm và làm kháng sinh đồ tự động, và phụ kiện, vật tư tiêu hao, phần mềm nâng cấp theo danh mục hàng hóa trong phụ lục đính kèm. |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
bioMerieux Inc |
Máy định danh vi khuẩn/nấm và làm kháng sinh đồ tự động, và phụ kiện, vật tư tiêu hao |
nguyên tắc 5 |
TTBYT Loại A |