STT Tên trang thiết bị y tế Chủng loại/mã sản phẩm Hãng/nước sản xuất Hãng/nước chủ sở hữu Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro Mức độ rủi ro được phân loại
1 Ống dẫn chất cản quang dùng trong kỹ thuật chụp mạch máu Impress Headhunter Catheters (410035HH1; 410035HH3; 410038HH1; 410038HH3; 510035HH1; 510035HH3; 510038HH1; 510038HH3; 412535HH1; 512535HH1; 512538HH1) Merit Medical Systems Inc Merit Medical Systems Inc Được thiết kế để dùng đưa vào hệ thống mạch máu có tính cản quang trong chẩn đoán. Các ống thông chụp mạch có điểm đánh dấu cản quang để định vị Quy tắc 5.1, mục B, phần II, phụ lục I, thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại B
2 Ống dẫn chất cản quang dùng trong kỹ thuật chụp mạch máu Impress Hydrophilic Headhunter 1 Catheters (410038HH1-H; 412538HH1-H; 510038HH1-H; 512538HH1-H) Merit Medical Systems Inc Merit Medical Systems Inc Được thiết kế để dùng đưa vào hệ thống mạch máu có tính cản quang trong chẩn đoán. Các ống thông chụp mạch có điểm đánh dấu cản quang để định vị Quy tắc 5.1, mục B, phần II, phụ lục I, thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại B
3 Ống dẫn chất cản quang dùng trong kỹ thuật chụp mạch máu Impress Newton Catheters (410038N1; 410038N2; 410038N3; 410038N4; 510038N1; 510038N2; 510038N3; 510038N4) Merit Medical Systems Inc Merit Medical Systems Inc Được thiết kế để dùng đưa vào hệ thống mạch máu có tính cản quang trong chẩn đoán. Các ống thông chụp mạch có điểm đánh dấu cản quang để định vị Quy tắc 5.1, mục B, phần II, phụ lục I, thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại B
4 Ống dẫn chất cản quang dùng trong kỹ thuật chụp mạch máu Impress Bentson Catheters (46535B1; 56535B1; 410035B2; 510035B1; 510035B2; 410035B1; 410038B1; 510038B1) Merit Medical Systems Inc Merit Medical Systems Inc Được thiết kế để dùng đưa vào hệ thống mạch máu có tính cản quang trong chẩn đoán. Các ống thông chụp mạch có điểm đánh dấu cản quang để định vị Quy tắc 5.1, mục B, phần II, phụ lục I, thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại B
5 Ống dẫn chất cản quang dùng trong kỹ thuật chụp mạch máu Impress Hydrophilic Bentson Catheters (410038B1-H; 510038B1-H; 410038B2-H; 510038B2-H) Merit Medical Systems Inc Merit Medical Systems Inc Được thiết kế để dùng đưa vào hệ thống mạch máu có tính cản quang trong chẩn đoán. Các ống thông chụp mạch có điểm đánh dấu cản quang để định vị Quy tắc 5.1, mục B, phần II, phụ lục I, thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại B
6 Ống dẫn chất cản quang dùng trong kỹ thuật chụp mạch máu Impress MANI Catheters (410035MANI; 510035MANI; 410038MANI; 510038MAN)I Merit Medical Systems Inc Merit Medical Systems Inc Được thiết kế để dùng đưa vào hệ thống mạch máu có tính cản quang trong chẩn đoán. Các ống thông chụp mạch có điểm đánh dấu cản quang để định vị Quy tắc 5.1, mục B, phần II, phụ lục I, thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại B
7 Ống dẫn chất cản quang dùng trong kỹ thuật chụp mạch máu Impress Hydrophilic MANI Catheters (410038MANI-H ; 510038MANI-H) Merit Medical Systems Inc Merit Medical Systems Inc Được thiết kế để dùng đưa vào hệ thống mạch máu có tính cản quang trong chẩn đoán. Các ống thông chụp mạch có điểm đánh dấu cản quang để định vị Quy tắc 5.1, mục B, phần II, phụ lục I, thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại B
8 Ống dẫn chất cản quang dùng trong kỹ thuật chụp mạch máu Impress Vertebral Catheters (46538VER; 412535VER; 510038 VER; 410035 VER; 56538VER; 512535VER; 410038 VER; 510035 VER) Merit Medical Systems Inc Merit Medical Systems Inc Được thiết kế để dùng đưa vào hệ thống mạch máu có tính cản quang trong chẩn đoán. Các ống thông chụp mạch có điểm đánh dấu cản quang để định vị Quy tắc 5.1, mục B, phần II, phụ lục I, thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại B
9 Ống dẫn chất cản quang dùng trong kỹ thuật chụp mạch máu Impress Hydrophilic Vertebral Catheters (56538VER-H; 510038VER-H; 46538VER-H; 410038VER-H) Merit Medical Systems Inc Merit Medical Systems Inc Được thiết kế để dùng đưa vào hệ thống mạch máu có tính cản quang trong chẩn đoán. Các ống thông chụp mạch có điểm đánh dấu cản quang để định vị Quy tắc 5.1, mục B, phần II, phụ lục I, thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại B
10 Ống dẫn chất cản quang dùng trong kỹ thuật chụp mạch máu Impress Modified Cerebral Catheters (410035MC; 410038MC; 510035MC; 510038MC) Merit Medical Systems Inc Merit Medical Systems Inc Được thiết kế để dùng đưa vào hệ thống mạch máu có tính cản quang trong chẩn đoán. Các ống thông chụp mạch có điểm đánh dấu cản quang để định vị Quy tắc 5.1, mục B, phần II, phụ lục I, thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại B
11 Ống dẫn chất cản quang dùng trong kỹ thuật chụp mạch máu Impress Angle Tip 90o Catheter (7440-H3) Merit Medical Systems Inc Merit Medical Systems Inc Được thiết kế để dùng đưa vào hệ thống mạch máu có tính cản quang trong chẩn đoán. Các ống thông chụp mạch có điểm đánh dấu cản quang để định vị Quy tắc 5.1, mục B, phần II, phụ lục I, thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại B
12 Ống dẫn chất cản quang dùng trong kỹ thuật chụp mạch máu Impress Berenstein Catheters (46535BER; 46538BER; 56538BER; 510035BER; 410035BER; 510038BER; 410038BER; 512538BER; 412538BER; 53035BER; 56535BER; 43035BER; 42535BER) Merit Medical Systems Inc Merit Medical Systems Inc Được thiết kế để dùng đưa vào hệ thống mạch máu có tính cản quang trong chẩn đoán. Các ống thông chụp mạch có điểm đánh dấu cản quang để định vị Quy tắc 5.1, mục B, phần II, phụ lục I, thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại B
13 Ống dẫn chất cản quang dùng trong kỹ thuật chụp mạch máu Impress Hydrophilic Berenstein Catheters (46538BER-H; 410038BER-H; 56538BER-H; 510038BER-H; 412538BER-H; 512538BER-H) Merit Medical Systems Inc Merit Medical Systems Inc Được thiết kế để dùng đưa vào hệ thống mạch máu có tính cản quang trong chẩn đoán. Các ống thông chụp mạch có điểm đánh dấu cản quang để định vị Quy tắc 5.1, mục B, phần II, phụ lục I, thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại B
14 Ống dẫn chất cản quang dùng trong kỹ thuật chụp mạch máu Impress MW2 Catheters (44038MW2; 56538MW2) Merit Medical Systems Inc Merit Medical Systems Inc Được thiết kế để dùng đưa vào hệ thống mạch máu có tính cản quang trong chẩn đoán. Các ống thông chụp mạch có điểm đánh dấu cản quang để định vị Quy tắc 5.1, mục B, phần II, phụ lục I, thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại B
15 Ống dẫn chất cản quang dùng trong kỹ thuật chụp mạch máu Impress Simmons Catheters (46535SIM1; 46538SIM1; 46538SIM2; 410035SIM1; 410038SIM1; 410038SIM2; 48035MODS; 48038MODS; 56535SIM1; 56538SIM1; 56538SIM2; 510035SIM1; 510035SIM2; 510038SIM1; 510038SIM2; 410035SIM2) Merit Medical Systems Inc Merit Medical Systems Inc Được thiết kế để dùng đưa vào hệ thống mạch máu có tính cản quang trong chẩn đoán. Các ống thông chụp mạch có điểm đánh dấu cản quang để định vị Quy tắc 5.1, mục B, phần II, phụ lục I, thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại B
16 Ống dẫn chất cản quang dùng trong kỹ thuật chụp mạch máu Impress Hydrophilic Simmons Catheters (410038SIM1-H; 510038SIM1-H; 410038SIM2-H; 510038SIM2-H) Merit Medical Systems Inc Merit Medical Systems Inc Được thiết kế để dùng đưa vào hệ thống mạch máu có tính cản quang trong chẩn đoán. Các ống thông chụp mạch có điểm đánh dấu cản quang để định vị Quy tắc 5.1, mục B, phần II, phụ lục I, thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại B
17 Ống dẫn chất cản quang dùng trong kỹ thuật chụp mạch máu Impress Cobra Catheters (465352CB1; 465352CB2; 46535CB2; 465382CB1; 465382CB2; 46538CB1; 46538CB2; 410038CB1; 410038CB2 ; 43035CB1; 43035MODCB1; 42535MODCB1; 53035MODCB1; 510038CB1; 510038CB2; 53035CB1; 56538CB1; 56538CB2; 565352CB1; 565352CB2; 565382CB1; 565382CB2) Merit Medical Systems Inc Merit Medical Systems Inc Được thiết kế để dùng đưa vào hệ thống mạch máu có tính cản quang trong chẩn đoán. Các ống thông chụp mạch có điểm đánh dấu cản quang để định vị Quy tắc 5.1, mục B, phần II, phụ lục I, thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại B
18 Ống dẫn chất cản quang dùng trong kỹ thuật chụp mạch máu Impress Hydrophilic Cobra Catheters (46538CB1-H; 56538CB1-H; 46538CB2-H; 410038CB2-H; 56538CB2-H; 510038CB2-H) Merit Medical Systems Inc Merit Medical Systems Inc Được thiết kế để dùng đưa vào hệ thống mạch máu có tính cản quang trong chẩn đoán. Các ống thông chụp mạch có điểm đánh dấu cản quang để định vị Quy tắc 5.1, mục B, phần II, phụ lục I, thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại B
19 Ống dẫn chất cản quang dùng trong kỹ thuật chụp mạch máu Impress Hook Catheters (465352HKO-8; 565352HKO-8; 465352HK1-0; 565352HK1-0) Merit Medical Systems Inc Merit Medical Systems Inc Được thiết kế để dùng đưa vào hệ thống mạch máu có tính cản quang trong chẩn đoán. Các ống thông chụp mạch có điểm đánh dấu cản quang để định vị Quy tắc 5.1, mục B, phần II, phụ lục I, thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại B
20 Ống dẫn chất cản quang dùng trong kỹ thuật chụp mạch máu Impress Shepherd Hook Catheters (465352SH0-8; 465352SH1-0; 565352SH0-8; 565352SH1-0) Merit Medical Systems Inc Merit Medical Systems Inc Được thiết kế để dùng đưa vào hệ thống mạch máu có tính cản quang trong chẩn đoán. Các ống thông chụp mạch có điểm đánh dấu cản quang để định vị Quy tắc 5.1, mục B, phần II, phụ lục I, thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại B
21 Ống dẫn chất cản quang dùng trong kỹ thuật chụp mạch máu Impress Renal Double Curve Catheters (465352RC; 565352RC; 46535RC) Merit Medical Systems Inc Merit Medical Systems Inc Được thiết kế để dùng đưa vào hệ thống mạch máu có tính cản quang trong chẩn đoán. Các ống thông chụp mạch có điểm đánh dấu cản quang để định vị Quy tắc 5.1, mục B, phần II, phụ lục I, thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại B
22 Ống dẫn chất cản quang dùng trong kỹ thuật chụp mạch máu Impress Motarjeme Catheters (46535MOT; 410035MOT; 56535MOT; 510035MOT; 46535MOTC; 410035MOTC) Merit Medical Systems Inc Merit Medical Systems Inc Được thiết kế để dùng đưa vào hệ thống mạch máu có tính cản quang trong chẩn đoán. Các ống thông chụp mạch có điểm đánh dấu cản quang để định vị Quy tắc 5.1, mục B, phần II, phụ lục I, thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại B
23 Ống dẫn chất cản quang dùng trong kỹ thuật chụp mạch máu Impress Reuter Catheters (48038RE; 58035RE; 58038RE) Merit Medical Systems Inc Merit Medical Systems Inc Được thiết kế để dùng đưa vào hệ thống mạch máu có tính cản quang trong chẩn đoán. Các ống thông chụp mạch có điểm đánh dấu cản quang để định vị Quy tắc 5.1, mục B, phần II, phụ lục I, thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại B
24 Ống dẫn chất cản quang dùng trong kỹ thuật chụp mạch máu Impress Mikaelsson Curve Catheters (48038MIK; 58038MIK) Merit Medical Systems Inc Merit Medical Systems Inc Được thiết kế để dùng đưa vào hệ thống mạch máu có tính cản quang trong chẩn đoán. Các ống thông chụp mạch có điểm đánh dấu cản quang để định vị Quy tắc 5.1, mục B, phần II, phụ lục I, thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại B
25 Ống dẫn chất cản quang dùng trong kỹ thuật chụp mạch máu Impress KA2 Catheters (43035KA2; 44038KA2; 46538KA2; 54038KA2; 56538KA2; 53035KA2) Merit Medical Systems Inc Merit Medical Systems Inc Được thiết kế để dùng đưa vào hệ thống mạch máu có tính cản quang trong chẩn đoán. Các ống thông chụp mạch có điểm đánh dấu cản quang để định vị Quy tắc 5.1, mục B, phần II, phụ lục I, thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại B
26 Ống dẫn chất cản quang dùng trong kỹ thuật chụp mạch máu Impress Hydrophilic KA 2 Catheters (44038KA2-H; 46538KA2-H; 54038KA2-H; 56538KA2-H) Merit Medical Systems Inc Merit Medical Systems Inc Được thiết kế để dùng đưa vào hệ thống mạch máu có tính cản quang trong chẩn đoán. Các ống thông chụp mạch có điểm đánh dấu cản quang để định vị Quy tắc 5.1, mục B, phần II, phụ lục I, thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại B
27 Ống dẫn chất cản quang dùng trong kỹ thuật chụp mạch máu Impress Hockey Stick Catheters (410038HS; 510038HS; 42535HS1) Merit Medical Systems Inc Merit Medical Systems Inc Được thiết kế để dùng đưa vào hệ thống mạch máu có tính cản quang trong chẩn đoán. Các ống thông chụp mạch có điểm đánh dấu cản quang để định vị Quy tắc 5.1, mục B, phần II, phụ lục I, thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại B
28 Ống dẫn chất cản quang dùng trong kỹ thuật chụp mạch máu Impress Modified Hook Selective Catheters (48035MHK1; 48038MHK1; 48035MHK2; 48038MHK2; 48035MHK3; 48038MHK3; 58035MHK1; 58035MHK2; 58035MHK3; 1628-074) Merit Medical Systems Inc Merit Medical Systems Inc Được thiết kế để dùng đưa vào hệ thống mạch máu có tính cản quang trong chẩn đoán. Các ống thông chụp mạch có điểm đánh dấu cản quang để định vị Quy tắc 5.1, mục B, phần II, phụ lục I, thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại B
29 Ống dẫn chất cản quang dùng trong kỹ thuật chụp mạch máu Impress with Legato Coating-Modified Hook - Hydrophilic Coated (48038MHK1-H; 58038MHK1-H; 48038MHK2-H; 58038MHK2-H; 48038MHK3-H; 58038MHK3-H) Merit Medical Systems Inc Merit Medical Systems Inc Được thiết kế để dùng đưa vào hệ thống mạch máu có tính cản quang trong chẩn đoán. Các ống thông chụp mạch có điểm đánh dấu cản quang để định vị Quy tắc 5.1, mục B, phần II, phụ lục I, thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại B
30 Ống dẫn chất cản quang dùng trong kỹ thuật chụp mạch máu Impress Straight Selective Catheters (46538STS; 411035STS; 54035STS; 56538STS; 411038STS; 54038STS; 42535STR; 511038STS; 43035STR; 7440-H4; 53035STR; 44035STS; 511035STS; 44038STS) Merit Medical Systems Inc Merit Medical Systems Inc Được thiết kế để dùng đưa vào hệ thống mạch máu có tính cản quang trong chẩn đoán. Các ống thông chụp mạch có điểm đánh dấu cản quang để định vị Quy tắc 5.1, mục B, phần II, phụ lục I, thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại B
31 Ống dẫn chất cản quang dùng trong kỹ thuật chụp mạch máu Impress Hydrophilic Straight Selective Catheters (46538STS-H; 410038STS-H; 56538STS-H; 510038STS-H; 412538STS-H; 512538STS-H) Merit Medical Systems Inc Merit Medical Systems Inc Được thiết kế để dùng đưa vào hệ thống mạch máu có tính cản quang trong chẩn đoán. Các ống thông chụp mạch có điểm đánh dấu cản quang để định vị Quy tắc 5.1, mục B, phần II, phụ lục I, thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại B
32 Ống dẫn chất cản quang dùng trong kỹ thuật chụp mạch máu Impress RBI (Renal, Bifurcation, Iliac) Catheters (465354RBI; 565354RBI; 510035RBI; 56535RBI; 5100354RBI) Merit Medical Systems Inc Merit Medical Systems Inc Được thiết kế để dùng đưa vào hệ thống mạch máu có tính cản quang trong chẩn đoán. Các ống thông chụp mạch có điểm đánh dấu cản quang để định vị Quy tắc 5.1, mục B, phần II, phụ lục I, thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại B
33 Ống dẫn chất cản quang dùng trong kỹ thuật chụp mạch máu Impress Hydrophilic RBI (Renal,Bifurcation, Iliac) Catheters (56538RBI-H) Merit Medical Systems Inc Merit Medical Systems Inc Được thiết kế để dùng đưa vào hệ thống mạch máu có tính cản quang trong chẩn đoán. Các ống thông chụp mạch có điểm đánh dấu cản quang để định vị Quy tắc 5.1, mục B, phần II, phụ lục I, thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại B
34 Ống dẫn chất cản quang dùng trong kỹ thuật chụp mạch máu Impress RIM (43035RIM; 44035RIM; 42535RIM; 46535RIM; 54035RIM; 53035RIM; 56535RIM) Merit Medical Systems Inc Merit Medical Systems Inc Được thiết kế để dùng đưa vào hệ thống mạch máu có tính cản quang trong chẩn đoán. Các ống thông chụp mạch có điểm đánh dấu cản quang để định vị Quy tắc 5.1, mục B, phần II, phụ lục I, thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại B
35 Ống dẫn chất cản quang dùng trong kỹ thuật chụp mạch máu Impress Mini RIM Catheters (1628-071; 1628-072; 56535MRIMST) Merit Medical Systems Inc Merit Medical Systems Inc Được thiết kế để dùng đưa vào hệ thống mạch máu có tính cản quang trong chẩn đoán. Các ống thông chụp mạch có điểm đánh dấu cản quang để định vị Quy tắc 5.1, mục B, phần II, phụ lục I, thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại B
36 Ống dẫn chất cản quang dùng trong kỹ thuật chụp mạch máu Impress Catheters (30CM) Angiographic Catheters (43035RIM; 53035RIM; 43035BER; 53035BER; 43035KA2; 53035KA2; 43035STR; 53035STR; 4303510PIG-NB; 5303510PIG-NB; 43035 MODCB1; 53035MODCB1) Merit Medical Systems Inc Merit Medical Systems Inc Được thiết kế để dùng đưa vào hệ thống mạch máu có tính cản quang trong chẩn đoán. Các ống thông chụp mạch có điểm đánh dấu cản quang để định vị Quy tắc 5.1, mục B, phần II, phụ lục I, thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại B
37 Ống dẫn chất cản quang dùng trong kỹ thuật chụp mạch máu Impress Shepherd Flush Catheters (465356SHP-NB; 490356SHP-NB; 565356SHP-NB) Merit Medical Systems Inc Merit Medical Systems Inc Được thiết kế để dùng đưa vào hệ thống mạch máu có tính cản quang trong chẩn đoán. Các ống thông chụp mạch có điểm đánh dấu cản quang để định vị Quy tắc 5.1, mục B, phần II, phụ lục I, thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại B
38 Ống dẫn chất cản quang dùng trong kỹ thuật chụp mạch máu Impress Ultra Bolus Flush Catheters (4653510UBF-NB; 5653510UBF-NB; 4903510UBF-NB; 5903510UBF-NB) Merit Medical Systems Inc Merit Medical Systems Inc Được thiết kế để dùng đưa vào hệ thống mạch máu có tính cản quang trong chẩn đoán. Các ống thông chụp mạch có điểm đánh dấu cản quang để định vị Quy tắc 5.1, mục B, phần II, phụ lục I, thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại B
39 Ống dẫn chất cản quang dùng trong kỹ thuật chụp mạch máu Impress Modified Bolus Flush Catheters (4653810MUBF-NB; 5653810MUBF-NB ) Merit Medical Systems Inc Merit Medical Systems Inc Được thiết kế để dùng đưa vào hệ thống mạch máu có tính cản quang trong chẩn đoán. Các ống thông chụp mạch có điểm đánh dấu cản quang để định vị Quy tắc 5.1, mục B, phần II, phụ lục I, thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại B
40 Ống dẫn chất cản quang dùng trong kỹ thuật chụp mạch máu Impress Pigtail Flush Catheters (4653510PIG-NB; 5303510PIG-NB; 51103510PIG-NB; 51103810PIG-NB; 4903510PIG-NB; 5653510PIG-NB; 5653810PIG-NB; 4303510PIG-NB; 41103510PIG-NB; 5903510PIG-NB; 5903810PIG-NB; 4653510PIG-NB) Merit Medical Systems Inc Merit Medical Systems Inc Được thiết kế để dùng đưa vào hệ thống mạch máu có tính cản quang trong chẩn đoán. Các ống thông chụp mạch có điểm đánh dấu cản quang để định vị Quy tắc 5.1, mục B, phần II, phụ lục I, thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại B
41 Ống dẫn chất cản quang dùng trong kỹ thuật chụp mạch máu Impress Straight Flush Catheters (4653510STF-NB; 5903510STF-NB; 4903510STF-NB; 5653510STF-NB ) Merit Medical Systems Inc Merit Medical Systems Inc Được thiết kế để dùng đưa vào hệ thống mạch máu có tính cản quang trong chẩn đoán. Các ống thông chụp mạch có điểm đánh dấu cản quang để định vị Quy tắc 5.1, mục B, phần II, phụ lục I, thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại B
42 Ống dẫn chất cản quang dùng trong kỹ thuật chụp mạch máu Impress Modified Hook Flush Catheters (465356MHK-NB; 490356MHK-NB; 565356MHK-NB; 565386MHK-NB; 590386MHK-NB) Merit Medical Systems Inc Merit Medical Systems Inc Được thiết kế để dùng đưa vào hệ thống mạch máu có tính cản quang trong chẩn đoán. Các ống thông chụp mạch có điểm đánh dấu cản quang để định vị Quy tắc 5.1, mục B, phần II, phụ lục I, thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại B
43 Ống dẫn chất cản quang dùng trong kỹ thuật chụp mạch máu Impress Osborn Catheters (410035OSB1; 510035OSB1) Merit Medical Systems Inc Merit Medical Systems Inc Được thiết kế để dùng đưa vào hệ thống mạch máu có tính cản quang trong chẩn đoán. Các ống thông chụp mạch có điểm đánh dấu cản quang để định vị Quy tắc 5.1, mục B, phần II, phụ lục I, thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại B
44 Ống dẫn chất cản quang dùng trong kỹ thuật chụp mạch máu Impress Multipurpose A1 Catheters (410038MPA1; 412538 MPA1; 46538MPA1; 56538MPA1; 510038MPA1; 512538MPA1) Merit Medical Systems Inc Merit Medical Systems Inc Được thiết kế để dùng đưa vào hệ thống mạch máu có tính cản quang trong chẩn đoán. Các ống thông chụp mạch có điểm đánh dấu cản quang để định vị Quy tắc 5.1, mục B, phần II, phụ lục I, thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại B
45 Ống dẫn chất cản quang dùng trong kỹ thuật chụp mạch máu Impress Hydrophilic Multipurpose A1 Catheters (410038MPA1-H ;510038MPA1-H) Merit Medical Systems Inc Merit Medical Systems Inc Được thiết kế để dùng đưa vào hệ thống mạch máu có tính cản quang trong chẩn đoán. Các ống thông chụp mạch có điểm đánh dấu cản quang để định vị Quy tắc 5.1, mục B, phần II, phụ lục I, thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại B
46 Ống dẫn chất cản quang dùng trong kỹ thuật chụp mạch máu Impress 30cm Catheters (43035MODCB1; 43035BER; 43035KA2; 43035STR; 43035RIM; 53035KA2; 53035MODCB1; 5303510PIG-NB; 4303510PIG-NB; 53035BER; 53035STR; 53035RIM) Merit Medical Systems Inc Merit Medical Systems Inc Được thiết kế để dùng đưa vào hệ thống mạch máu có tính cản quang trong chẩn đoán. Các ống thông chụp mạch có điểm đánh dấu cản quang để định vị Quy tắc 5.1, mục B, phần II, phụ lục I, thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại B
47 Ống dẫn chất cản quang dùng trong kỹ thuật chụp mạch máu Impress Ultimate 1 Catheters (5IMP10038ULT1; 5IMP100381ULT1) Merit Medical Systems Inc Merit Medical Systems Inc Được thiết kế để dùng đưa vào hệ thống mạch máu có tính cản quang trong chẩn đoán. Các ống thông chụp mạch có điểm đánh dấu cản quang để định vị Quy tắc 5.1, mục B, phần II, phụ lục I, thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại B
48 Ống dẫn chất cản quang dùng trong kỹ thuật chụp mạch máu Impress Uterine Artery Catheters (59035UAC; 59038UAC) Merit Medical Systems Inc Merit Medical Systems Inc Được thiết kế để dùng đưa vào hệ thống mạch máu có tính cản quang trong chẩn đoán. Các ống thông chụp mạch có điểm đánh dấu cản quang để định vị Quy tắc 5.1, mục B, phần II, phụ lục I, thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại B
49 Ống dẫn chất cản quang dùng trong kỹ thuật chụp mạch máu Impress Carnevale Catheters (57538CARN5; 57538CARN7; 57538CARN10; 57538CARN13) Merit Medical Systems Inc Merit Medical Systems Inc Được thiết kế để dùng đưa vào hệ thống mạch máu có tính cản quang trong chẩn đoán. Các ống thông chụp mạch có điểm đánh dấu cản quang để định vị Quy tắc 5.1, mục B, phần II, phụ lục I, thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại B
50 Ống dẫn chất cản quang dùng trong kỹ thuật chụp mạch máu Impress Sorin Catheters (565352HK0-8-SOR; 56538MW2-SOR; 56535RIM-SOR; 56538VER-SOR; 56535BER-SOR; 565354RBI-SOR) Merit Medical Systems Inc Merit Medical Systems Inc Được thiết kế để dùng đưa vào hệ thống mạch máu có tính cản quang trong chẩn đoán. Các ống thông chụp mạch có điểm đánh dấu cản quang để định vị Quy tắc 5.1, mục B, phần II, phụ lục I, thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại B