STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Tủ sấy tiệt trùng |
DHG-9053A, DHG-9140B
|
Shanghai Fengling Laboratory Instrument Co., Ltd,
|
Shanghai Fengling Laboratory Instrument Co., Ltd, |
dùng để tiệt trùng |
Quy tắc 15 , phần 2 Thôngtư 39/2016/TTBYT |
TTBYT Loại C |
2 |
Tủ an toàn cấp I |
BYKG-I
|
Jinan Biobase Biotech Co., Ltd
|
Jinan Biobase Biotech Co., Ltd, Trung Quốc |
dùng để nuôi cấy mẫu bệnh phẩm |
Quy tắc 3, phần II, Thông tư 39 /2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
3 |
Tủ ấm |
DHP-9012
|
Suzhou Being Medical Device Co., Ltd
|
Suzhou Being Medical Device Co., Ltd |
dùng để lưu trữ, nuôi cấy mẫu bệnh phẩm |
Quy tắc 3, phần II, Thông tư 39 /2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
4 |
Máy cất nước |
GZ-5L/H
|
Shanghai Fengling Laboratory Instrument Co., Ltd,
|
Shanghai Fengling Laboratory Instrument Co., Ltd, |
dùng để chưng cất nước |
Quy tắc 3, phần II, Thông tư 39 /2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |