STT Tên trang thiết bị y tế Chủng loại/mã sản phẩm Hãng/nước sản xuất Hãng/nước chủ sở hữu Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro Mức độ rủi ro được phân loại
1 Ống nghiệm lấy máu (Non-Vacuum Blood Collection Tube) URI 1 Ống nghiệm lấy máu (Non-Vacuum Blood Collection Tube) URI URN-20750102 URN-20750103 URN-20750104 URN-20750202 URN-20750203 URN-20750204 URN-20750304 URN-20750404 URN-20750414 URN-20750602 URN-20750604 URN-20750702 URN-20750704 URN-20750818 URN-20750827 URN-20750918 URN-20750927 URN-20751002 URN-20751004 URN-20751102 URN-20751104 URN-20751202 URN-20751204 URS-20750102 URS-20750103 URS-20750104 URS-20750202 URS-20750203 URS-20750204 URS-20750304 URS-20750404 URS-20750414 URS-20750602 URS-20750604 URS-20750702 URS-20750704 URS-20750818 URS-20750827 URS-20750918 URS-20750927 URS-20751002 URS-20751004 URS-20751102 URS-20751104 URS-20751202 URS-20751204 Công ty cổ phần Nhà máy Wembley Medical – Việt Nam Công Ty Cổ Phần Nhà Máy Wembley Medical Ống nghiệm lấy máu URI được dùng thu thập, vận chuyển và xử lý mẫu máu trong xét nghiệm huyết thanh, huyết tương hoặc máu toàn phần trong phòng xét nghiệm tại các cơ sở y tế. A 5 IVD