STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Trụ chính 700mm |
XTU700 GTIN: 00724995170332
|
STERIS SAS / Pháp
|
STERIS SAS / Pháp |
Dùng để chiếu sáng các bộ phận cơ thể khi phẫu thuật |
Quy tắc 10, 12 – Phần II – Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
2 |
Cánh tay treo lò xo kèm kính chì bảo vệ |
XRSHLDXRSHLD
|
STERIS SAS / Pháp
|
STERIS SAS / Pháp |
Dùng để chiếu sáng các bộ phận cơ thể khi phẫu thuật |
Quy tắc 10, 12 – Phần II – Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
3 |
Màn hình hiển thị |
RLM27HD2 GTIN: 00724995195052
|
STERIS SAS / Pháp
|
STERIS SAS / Pháp |
Dùng để chiếu sáng các bộ phận cơ thể khi phẫu thuật |
Quy tắc 10, 12 – Phần II – Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
4 |
Cánh tay treo kèm giá đỡ 2 màn hình |
XLD8000MXN
|
STERIS SAS / Pháp
|
STERIS SAS / Pháp |
Dùng để chiếu sáng các bộ phận cơ thể khi phẫu thuật |
Quy tắc 10, 12 – Phần II – Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
5 |
Cánh tay treo lò xo và đầu đèn |
XLK4DWT
|
STERIS SAS / Pháp
|
STERIS SAS / Pháp |
Dùng để chiếu sáng các bộ phận cơ thể khi phẫu thuật |
Quy tắc 10, 12 – Phần II – Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
6 |
Cánh tay treo |
XHCL000 GTIN: 00724995170103
|
STERIS SAS / Pháp
|
STERIS SAS / Pháp |
Dùng để chiếu sáng các bộ phận cơ thể khi phẫu thuật |
Quy tắc 10, 12 – Phần II – Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
7 |
Bộ tay nắm tiệt trùng |
XHAND5 GTIN: 10724995170070
|
STERIS SAS / Pháp
|
STERIS SAS / Pháp |
Dùng để chiếu sáng các bộ phận cơ thể khi phẫu thuật |
Quy tắc 10, 12 – Phần II – Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
8 |
Tay nắm điều khiển |
LB54 GTIN: 50724995150148
|
STERIS SAS / Pháp
|
STERIS SAS / Pháp |
Dùng để chiếu sáng các bộ phận cơ thể khi phẫu thuật |
Quy tắc 10, 12 – Phần II – Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
9 |
Cáp chuyển đổi tín hiệu |
XHDCAB
|
STERIS SAS / Pháp
|
STERIS SAS / Pháp |
Dùng để chiếu sáng các bộ phận cơ thể khi phẫu thuật |
Quy tắc 10, 12 – Phần II – Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
10 |
Camera |
LMH0010 GTIN: 00724995158408
|
STERIS SAS / Pháp
|
STERIS SAS / Pháp |
Dùng để chiếu sáng các bộ phận cơ thể khi phẫu thuật |
Quy tắc 10, 12 – Phần II – Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
11 |
Bộ nguồn di động |
XPK200
|
STERIS SAS / Pháp
|
STERIS SAS / Pháp |
Dùng để chiếu sáng các bộ phận cơ thể khi phẫu thuật |
Quy tắc 10, 12 – Phần II – Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
12 |
Tấm che trần và phụ kiện |
XFCRPL
|
STERIS SAS / Pháp
|
STERIS SAS / Pháp |
Dùng để chiếu sáng các bộ phận cơ thể khi phẫu thuật |
Quy tắc 10, 12 – Phần II – Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
13 |
Trụ chính 700mm |
XTU700
|
STERIS SAS / Pháp
|
STERIS SAS / Pháp |
Dùng để chiếu sáng các bộ phận cơ thể khi phẫu thuật |
Quy tắc 10, 12 – Phần II – Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
14 |
Đèn mổ kèm 1 cánh tay nối dài |
XHD3000DXCT
|
STERIS SAS / Pháp
|
STERIS SAS / Pháp |
Dùng để chiếu sáng các bộ phận cơ thể khi phẫu thuật |
Quy tắc 10, 12 – Phần II – Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
15 |
Hệ thống đèn mổ treo trần và phụ kiện kèm theo |
XLED
|
STERIS SAS / Pháp
|
STERIS SAS / Pháp |
Dùng để chiếu sáng các bộ phận cơ thể khi phẫu thuật |
Quy tắc 10, 12 – Phần II – Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |