STT Tên trang thiết bị y tế Chủng loại/mã sản phẩm Hãng/nước sản xuất Hãng/nước chủ sở hữu Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro Mức độ rủi ro được phân loại
1 Khay ngâm khử khuẩn dụng cụ SST-100; SST-105 BL; SST-105 RL; SST-1314; SST-2006; SST-2136; SST-2136 RD; SST-2136 RD LTCH; SST-2136-GKT; SST-2136 RD DPL; SST-2315; SST-2415 RB; SST-283 RD; SST-283 RD LTCH; SST-485; SST-835; SST-866; SST-LNR-CL; SST-LNR-GN; SST-LNR-RD; SST-CCD-LNR; 2220 Healthmark Industries Co., Inc., USA Healthmark Industries Co., Inc., USA Đựng dung dịch làm sạch và khử trùng để ngâm rửa khử khuẩn các dụng cụ y tế. Quy tắc 4, phụ lục I, phần II, TT39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
2 Họ khay đựng bảo vệ dụng cụ cho tiệt khuẩn MEDISCLAV; MEDBLEU-P; MEDISBLEU; MEDISROSE; MEDISVLT; MSLPERF; MSLNOPERF; 206B; 206V; 208B; 208V; 210; 215; 0278; 02781; 027814; 0625-M; 0625; 062514; 100615; 100615-M; 100615B; 100615BM; 100675; 100675_C; 100675-M; 101525; 101525B; 261615; 261615C; 302215; 651815; 6540; 7540; 754015; 30732-H; 30842-H; 31042-H; 31055-H; 31462-H; 31772-H; 31772-H-UNP; 50Z900 Healthmark Industries Co., Inc., USA Healthmark Industries Co., Inc., USA Chứa, bảo vệ các dụng cụ phẫu thuật để tiệt trùng trong các hệ thống máy tiệt trùng Quy tắc 4, phụ lục I, phần II, TT39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A