STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Tạ tay tập luyện |
XYYL-1
|
XiangYu Medical Co., Ltd/Trung Quốc
|
XiangYu Medical Co., Ltd/Trung Quốc |
Sử dụng trong PHCN |
Quy tắc 4 –Phần II – Phụ lục I – Thông tư số 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
2 |
Khung quay tập khớp vai |
XYJ-1, XYJ-2
|
XiangYu Medical Co., Ltd/Trung Quốc
|
XiangYu Medical Co., Ltd/Trung Quốc |
Sử dụng trong PHCN |
Quy tắc 4 –Phần II – Phụ lục I – Thông tư số 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
3 |
Thang tường tập luyện |
XY-7, XY-8
|
XiangYu Medical Co., Ltd/Trung Quốc
|
XiangYu Medical Co., Ltd/Trung Quốc |
Sử dụng trong PHCN |
Quy tắc 4 –Phần II – Phụ lục I – Thông tư số 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
4 |
Máy tập chèo thuyền |
XY-3, XY-3B
|
XiangYu Medical Co., Ltd/Trung Quốc
|
XiangYu Medical Co., Ltd/Trung Quốc |
Sử dụng trong PHCN |
Quy tắc 4 –Phần II – Phụ lục I – Thông tư số 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
5 |
Xe đạp tập |
XYX-1, XY-1, XY-2, XY-2A
|
XiangYu Medical Co., Ltd/Trung Quốc
|
XiangYu Medical Co., Ltd/Trung Quốc |
Sử dụng trong PHCN |
Quy tắc 4 –Phần II – Phụ lục I – Thông tư số 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
6 |
Bàn tập luyện |
XY-70, XY-71, XY-72, XY-73
|
XiangYu Medical Co., Ltd/Trung Quốc
|
XiangYu Medical Co., Ltd/Trung Quốc |
Sử dụng trong PHCN |
Quy tắc 4 –Phần II – Phụ lục I – Thông tư số 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
7 |
Thang tập luyện |
XYF-T1, XYF-T2, XYF-T3, XYF-T4
|
XiangYu Medical Co., Ltd/Trung Quốc
|
XiangYu Medical Co., Ltd/Trung Quốc |
Sử dụng trong PHCN |
Quy tắc 4 –Phần II – Phụ lục I – Thông tư số 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
8 |
Thiết bị tập phối hợp chi trên và chi dưới |
XY-SZLD-IA
|
XiangYu Medical Co., Ltd/Trung Quốc
|
XiangYu Medical Co., Ltd/Trung Quốc |
Sử dụng trong PHCN |
Quy tắc 4 –Phần II – Phụ lục I – Thông tư số 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
9 |
Ghế tập luyện cơ tứ đầu đùi |
XYGS-1, XYGS-2
|
XiangYu Medical Co., Ltd/Trung Quốc
|
XiangYu Medical Co., Ltd/Trung Quốc |
Sử dụng trong PHCN |
Quy tắc 4 –Phần II – Phụ lục I – Thông tư số 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
10 |
Thanh song song tập đi |
XYG-1, XYG-2
|
XiangYu Medical Co., Ltd/Trung Quốc
|
XiangYu Medical Co., Ltd/Trung Quốc |
Sử dụng trong PHCN |
Quy tắc 4 –Phần II – Phụ lục I – Thông tư số 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
11 |
Bàn tập hoạt động trị liệu tổng hợp |
XY-54
|
XiangYu Medical Co., Ltd/Trung Quốc
|
XiangYu Medical Co., Ltd/Trung Quốc |
Sử dụng trong PHCN |
Quy tắc 4 –Phần II – Phụ lục I – Thông tư số 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
12 |
Máy tập luyện đa năng |
XY-13, XY-14, XY-14-8A, XY-14-8B
|
XiangYu Medical Co., Ltd/Trung Quốc
|
XiangYu Medical Co., Ltd/Trung Quốc |
Sử dụng trong PHCN |
Quy tắc 4 –Phần II – Phụ lục I – Thông tư số 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
13 |
Máy tập chạy bộ |
XYJ-J9
|
XiangYu Medical Co., Ltd/Trung Quốc
|
XiangYu Medical Co., Ltd/Trung Quốc |
Sử dụng trong PHCN |
Quy tắc 4 –Phần II – Phụ lục I – Thông tư số 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
14 |
Máy tập luyện khớp hông |
XYK-1, XYK-2
|
XiangYu Medical Co., Ltd/Trung Quốc
|
XiangYu Medical Co., Ltd/Trung Quốc |
Sử dụng trong PHCN |
Quy tắc 4 –Phần II – Phụ lục I – Thông tư số 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |