STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Ống nội khí quản công đường miệng |
HTC0230OC; HTC0235OC; HTC0240OC; HTC0245OC; HTC0250OC; HTC0255OC; HTC0260OC, HTC0265OC, HTC0270OC; HTC0275OC, HTC0280OC, HTC0285OC; HTC0290OC; HTC0295OC; HTC0200OC
|
Hitec Medical Co., Ltd.,
|
Hitec Medical Co., Ltd., |
Sử dụng làm đường thở |
Quy tắc 7, phần II, thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
2 |
Mask thở oxy kèm dây |
HTA0801; HTA0802; HTA0803; HTA0804; HTA0805; HTA0806; HTA0807; HTA0808
|
Hitec Medical Co., Ltd.,
|
Hitec Medical Co., Ltd., |
Sử dụng trong các trường hợp bệnh nhân có vấn đề về đường hô hấp |
Quy tắc 2, phần II, phụ lục 1 phần II, thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
3 |
Ống dẫn lưu (Sonde JJ) |
HTB1705 HTB1706 HTB1707
|
Hitec Medical Co., Ltd.,
|
Hitec Medical Co., Ltd., |
dẫn lưu tạm thời từ thận tới bàng quang |
Quy tắc 5, phần II, thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
4 |
Ống thông dạ dày |
HTD1010 HTD1012 HTD1014 HTD1016 HTD1018
|
Hitec Medical Co., Ltd.,
|
Hitec Medical Co., Ltd., |
Sử dụng để đưa chất lỏng hoặc chất dinh dưỡng vào dạ dày |
Quy tắc 5, phần II, thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
5 |
Canuyn Mayo |
HTA1103 HTA1104 HTA1105 HTA1106 HTA1107 HTA1108
|
Hitec Medical Co., Ltd.,
|
Hitec Medical Co., Ltd., |
Hỗ trợ chức năng hô hấp |
Quy tắc 2, phụ lục 1 phần II, thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
6 |
Sond Foley Malecot |
HTB1014 HTB1016 HTB1018 HTB1020 HTB1022 HTB1024 HTB1026 HTB1028
|
Hitec Medical Co., Ltd.,
|
Hitec Medical Co., Ltd., |
Sử dụng trong y tế |
Quy tắc 5, phần II, thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
7 |
Ống nội khí quản có lò xo có bóng |
HTC0350C HTC0355C HTC0360C HTC0365C HTC0370C HTC0375C HTC0380C
|
Hitec Medical Co., Ltd.,
|
Hitec Medical Co., Ltd., |
Sử dụng làm đường thở |
Quy tắc 7, phần II, thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
8 |
Ống hút dịch |
HTD0406 HTD0408 HTD0410 HTD0412 HTD0414 HTD0416 HTD0418 HTD0420
|
Hitec Medical Co., Ltd.,
|
Hitec Medical Co., Ltd., |
Sử dụng trong y tế |
Quy tắc 5, phần II, thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
9 |
Ống thông tiểu nelaton |
HTB1406; HTB1408; HTB1410; HTB1412; HTB1414; HTB1416; HTB1418; HTB1420; HTB1422
|
Hitec Medical Co., Ltd.,
|
Hitec Medical Co., Ltd., |
Dùng để thông tiểu |
Quy tắc 5, phần II, thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
10 |
Ống thông tiểu 2 nhánh |
HTB0214; HTB0216; HTB0218
|
Hitec Medical Co., Ltd.,
|
Hitec Medical Co., Ltd., |
sử dụng để thông tiểu |
Quy tắc 5, phần II, thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
11 |
Bóp bóng (Ampu) |
HTA1406; HTA1405
|
Hitec Medical Co., Ltd.,
|
Hitec Medical Co., Ltd., |
Sử dụng để đưa oxy vào cơ thể |
Quy tắc 2, phần II, thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
12 |
Bóng bóp |
Gas bag
|
Hitec Medical Co., Ltd.,
|
Hitec Medical Co., Ltd., |
Sử dụng để đưa oxy vào cơ thể |
Quy tắc 2, phần II, thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
13 |
Ống thông tiểu 3 nhánh |
HTB0314; HTB0316
|
Hitec Medical Co., Ltd.,
|
Hitec Medical Co., Ltd., |
sử dụng để thông tiểu |
Quy tắc 5, phần II, thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
14 |
Ống thông hậu môn |
HTD1222; HTD1224; HTD1226
|
Hitec Medical Co., Ltd.,
|
Hitec Medical Co., Ltd., |
Sử dụng để thông hậu môn |
Quy tắc 5, phần II, thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
15 |
Ống nội khí quản cong đường mũi |
HTC0260NC HTC0265NC HTC0270NC
|
Hitec Medical Co., Ltd.,
|
Hitec Medical Co., Ltd., |
Sử dụng làm đường thở |
Quy tắc 7, phần II, thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
16 |
Ống nội khí quản không bóng |
HTC0150U HTC0155U HTC0160U HTC0165U HTC0170U HTC0175U
|
Hitec Medical Co., Ltd.,
|
Hitec Medical Co., Ltd., |
Sử dụng làm đường thở |
Quy tắc 7, phần II, thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
17 |
Ống nội khí quản có bóng |
HTC0125C HTC0130C HTC0135C HTC0140C HTC0145C HTC0150C HTC0155C HTC0160C HTC0165C HTC0170C HTC0175C HTC0180C
|
Hitec Medical Co., Ltd.,
|
Hitec Medical Co., Ltd., |
Sử dụng làm đường thở |
Quy tắc 7, phần II, thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
18 |
Ống thông tiểu 2 nhánh van cao su |
HTB0410R; HTB0512R; HTB0514R; HTB0516R; HTB0518R; HTB0520R; HTB0522R; HTB0524R; HTB0526R; HTB0528R; HTB0530R
|
Hitec Medical Co., Ltd.,
|
Hitec Medical Co., Ltd., |
sử dụng để thông tiểu |
Quy tắc 5, phần II, thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
|