STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Giường bệnh nhân điều khiển bằng điện |
B-630S, B-630P, B-860P
|
Sigma-care Development Co., Ltd
|
Sigma-care Development Co., Ltd |
Phục vụ điều trị cho bệnh nhân tại bệnh viện, trung tấm y tế... |
Phụ lục I, quy tắc 12 thông tư 39/ 2016/ TT-BYT |
TTBYT Loại A |
2 |
Nồi hấp ướt tiệt trùng |
TC-750A; TC-715A; TC-615A; TC-612A; TC-600A; TC-512A; TC-500A; TC-459A; TC-409A; TC-406A; TC-358A; TC-355A; TC-336A
|
Yi Lien Medical Co., Ltd
|
Yi Lien Medical Co., Ltd |
Để hấp tiệt trùng dụng cụ y tế tại bệnh viện... |
Phụ lục I, quy tắc 15, thông tư 39/ 2016/ TT-BYT. |
TTBYT Loại C |
3 |
Nồi hấp tiệt trùng |
SA-300VL, SA-300H
|
Sturdy industrial Co, Ltd
|
Sturdy industrial Co, Ltd |
Để hấp tiệt trùng dụng cụ y tế tại bệnh viện... |
Phụ lục I, quy tắc 15, thông tư 39/ 2016/ TT-BYT. |
TTBYT Loại C |
|