STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Ống Hút Dịch |
S010000100/ S011000100
|
Mais India Medical Devices PVT. Ltd
|
Mais India Medical Devices PVT. Ltd |
Ống dùng để hút dịch trong quá trình phẫu thuật bệnh nhân, không có van điều chỉnh áp lực. |
Quy tắc 2, Phần II,Thông tư 39/2016 /TT-BYT |
TTBYT Loại B |
2 |
Kim Luồn Tĩnh Mạch Không Nắp / Có Nắp Các Cỡ 14G/ 16G/ 18G/ 22G/ 24G/ 26G |
I02202/ I01703/ I01304/ I1070101/ I1070103/ I1010104/ I1070105/ I1060301/ I1060303/ I1060304/ I1060305/ I0161428/ I01613/ I01206/ I01407
|
Mais India Medical Devices PVT. Ltd
|
Mais India Medical Devices PVT. Ltd |
Sử dụng cho việc tiêm thuốc/ Truyền dịch |
Quy tắc 7, Phần II,Thông tư 39/2016 /TT-BYT |
TTBYT Loại C |
3 |
Ống Nội Khí Quản Không Bóng, Có Bóng Các Cỡ |
A0910001/A0900001
|
Mais India Medical Devices PVT. Ltd/
|
Mais India Medical Devices PVT. Ltd/ |
Sử dụng cho việc tiêm thuốc/ truyền dịch |
Quy tắc 5, Phần II,Thông tư 39/2016 /TT-BYT |
TTBYT Loại B |
4 |
Dây Nối Bơm Tiêm Áp Lực Cao/ Áp Lực Thấp |
I0700100/I0810100
|
Mais India Medical Devices PVT. Ltd
|
Mais India Medical Devices PVT. Ltd |
Sử dụng để nối bơm tiêm |
Quy tắc 2, Phần II,Thông tư 39/2016 /TT-BYT |
TTBYT Loại B |
5 |
Dây Truyền Dịch Có Van Điều Chỉnh Lưu Lượng |
I090010000
|
Mais India Medical Devices PVT. Ltd
|
Mais India Medical Devices PVT. Ltd |
Dùng để đưa dung dịch và thuốc vào cơ thể bệnh nhân |
Quy tắc 2, Phần II,Thông tư 39/2016 /TT-BYT |
TTBYT Loại B |
6 |
Khóa Ba Chia Không Dây/ Có Dây |
I0210101/I0220101/I0310101
|
Mais India Medical Devices PVT. Ltd
|
Mais India Medical Devices PVT. Ltd |
Nhằm truyền hai loại dịch hoặc thuốc qua tĩnh mạch vào trong cơ thể con người, đồng thời giúp kiểm soát lượng dịch truyền vào cơ thể một cách chính xác |
Quy tắc 2, Phần II,Thông tư 39/2016 /TT-BYT |
TTBYT Loại B |
7 |
Kim Luồn Có Khóa |
I01505
|
Mais India Medical Devices PVT. Ltd
|
Mais India Medical Devices PVT. Ltd |
Nhằm truyền hai loại dịch hoặc thuốc qua tĩnh mạch vào trong cơ thể con người, đồng thời giúp kiểm soát lượng dịch truyền vào cơ thể một cách chính xác |
Quy tắc 7, Phần II,Thông tư 39/2016 /TT-BYT |
TTBYT Loại C |
8 |
Ống Thông Tiểu 2 Nhánh/ 3 Nhánh |
U0310301/ U0320301
|
Mais India Medical Devices PVT. Ltd
|
Mais India Medical Devices PVT. Ltd |
Dùng Thông Tiểu |
Quy tắc 5, Phần II,Thông tư 39/2016 /TT-BYT |
TTBYT Loại B |
9 |
Ống Thông Tiểu Silicone 2 Nhánh/ 3 Nhánh |
U0310101/ U0320101
|
Mais India Medical Devices PVT. Ltd
|
Mais India Medical Devices PVT. Ltd |
Dùng Thông Tiểu |
Quy tắc 5, Phần II,Thông tư 39/2016 /TT-BYT |
TTBYT Loại B |