STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Băng bó bột |
BBB
|
Anji Hongde Medical Products Co.,Ltd
|
Anji Hongde Medical Products Co.,Ltd |
Dùng trong việc điều trị cho bệnh nhân bị gãy xương hoặc theo chỉ định của bác sỹ… |
Quy tắc 4, phần II phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
2 |
Băng keo lụa |
BKL
|
Anji Hongde Medical Products Co.,Ltd
|
Anji Hongde Medical Products Co.,Ltd |
Dùng băng ngoài các vết thương, vết mổ trong phẫu thuật, cố định kim truyền, kim luồn, ống thông tiêu, dụng cụ y khoa …. |
Quy tắc 4, phần II phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
3 |
Băng keo Vải không dệt |
BKVKD
|
Anji Hongde Medical Products Co.,Ltd
|
Anji Hongde Medical Products Co.,Ltd |
Dùng băng ngoài các vết thương, vết mổ trong phẫu thuật, cố định kim truyền, kim luồn, ống thông tiêu, dụng cụ y khoa …. |
Quy tắc 4, phần II phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
|