STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Môi trường rửa tinh trùng |
Ferticult; Flushing; Medium
|
FertiPro N.V.
|
FertiPro N.V. |
Dùng để đông lạnh tinh trùng người. |
Quy tắc 2, Phần II, Phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
2 |
Môi trường lọc tinh trùng theo phương pháp thang nồng độ |
Sil-Select Plus
|
FertiPro N.V.
|
FertiPro N.V. |
Dùng để lọc rửa tinh trùng theo phương pháp thang nồng độ dùng trong hỗ trợ sinh sản. |
Quy tắc 2, Phần II, Phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
3 |
Môi trường trữ lạnh tinh trùng |
SpermFreeze
|
FertiPro N.V.
|
FertiPro N.V. |
Dùng để đông lạnh tinh trùng người. |
Quy tắc 2, Phần II, Phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |