STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Ghế ngồi lấy máu và truyền dịch |
SKE004-1
|
Jiangsu Saikang Medical Equipment Co.,Ltd Trung Quốc
|
Jiangsu Saikang Medical Equipment Co.,Ltd Trung Quốc |
Được dùng chủ yếu phục vụ trong việc ngồi, nằm khám bệnh cho Bệnh nhân |
Quy tắc 4, phần II, phụ lục I, thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
2 |
Giường lưu bệnh |
A2K
|
Jiangsu Saikang Medical Equipment Co.,Ltd Trung Quốc
|
Jiangsu Saikang Medical Equipment Co.,Ltd Trung Quốc |
Được dùng chủ yếu phục vụ trong việc ngồi, nằm khám bệnh cho Bệnh nhân |
Quy tắc 4, phần II, phụ lục I, thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
3 |
Tủ đầu giường |
SKS002
|
Jiangsu Saikang Medical Equipment Co.,Ltd Trung Quốc
|
Jiangsu Saikang Medical Equipment Co.,Ltd Trung Quốc |
Dùng để lưu trữ, bảo quản đồ dùng của bệnh nhân |
Quy tắc 4, phần II, phụ lục I, thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
4 |
Ghế thân nhân |
SKE001
|
Jiangsu Saikang Medical Equipment Co.,Ltd Trung Quốc
|
Jiangsu Saikang Medical Equipment Co.,Ltd Trung Quốc |
Được dùng chủ yếu phục vụ trong việc ngồi, nằm của Bệnh nhân |
Quy tắc 4, phần II, phụ lục I, thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |