STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Vật liệu chống ê buốt |
Shield Activ 5ml
|
Prevest Denpro Limited, India
|
Prevest Denpro Limited, India |
Dùng ổn định men răng và ngà răng trước khi dán phục hình |
Quy tắc 5, mục 2, Phần II, Phụ lục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
2 |
Vật liệu cầm máu nướu răng |
Hemostal 15ml; Hemostal Gel 3g Syringe
|
Prevest Denpro Limited, India
|
Prevest Denpro Limited, India |
Dùng ổn định men răng và ngà răng trước khi dán phục hình |
Quy tắc 5, mục 2, Phần II, Phụ lục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
3 |
Axit photphoric 37% dạng nước dùng trong nha khoa |
Actino Liquid 1x10ml
|
Prevest Denpro Limited, India
|
Prevest Denpro Limited, India |
Dùng để hạn chế và cầm máu nhỏ ở nướu răng |
Quy tắc 5, mục 2, Phần II, Phụ lục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
4 |
Axit photphoric 37% dạng gel dùng trong nha khoa |
Actino Gel 1x3ml;Actino Gel Economy Pack 4x5ml;Actino Gel Intro Pack 1x5ml
|
Prevest Denpro Limited, India
|
Prevest Denpro Limited, India |
Dùng để điều trị mẫn cảm, ê buốt ở răng |
Quy tắc 5, mục 2, Phần II, Phụ lục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |