STT Tên trang thiết bị y tế Chủng loại/mã sản phẩm Hãng/nước sản xuất Hãng/nước chủ sở hữu Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro Mức độ rủi ro được phân loại
1 Hộp đựng lam kính soi kính hiển vi [Có khả năng đựng 25 lam kính] Microscope slide box [White 25 slides capacity] 82003-426 VWR VWR Hộp đựng lam kính mẫu sinh thiết khối u Quy tắc 5, Phần III, Phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
2 Thùng bảo quản mẫu sinh phẩm trong quá trình vận chuyển Controlled Research Shipping System (Therapak) 37908 Avantor Clinical Services Avantor Clinical Services Thùng bảo quản mẫu sinh thiết trong quá trình vận chuyển mẫu giúp kiểm soát nhiệt độ Quy tắc 5, Phần III, Phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
3 Hộp đựng mẫu sinh thiết màu vàng Cassette - Yellow Jet Biopsy III Taped w/Lid 38440603 Leica Biosystems Inc. Leica Biosystems Inc. Hộp đựng mẫu sinh thiết Quy tắc 5, Phần III, Phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
4 Hộp đựng dịch đệm Formalin trung tính 10%, 60mL 10% Neutral Buffered Formalin, 60mL 3800770 Leica Biosystems Inc. Leica Biosystems Inc. Hộp đựng dung dịch Formalin để cố định mẫu sinh thiết khối u sau khi thu thập Quy tắc 5, Phần III, Phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
5 Hộp đựng dung dịch cồn 70%, 30mL 30mL pre-filled 70% Ethyl Alcohol (Ethanol), Molecular Biology Grade BP82011 Fisher Scientific Company Fisher Scientific Company Hộp đựng dung dịch cồn để bảo quản mẫu sinh thiết sau khi xử lý trong formalin Quy tắc 5, Phần III, Phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
6 Túi đựng gel quấn quanh mẫu bệnh phẩm Therapak® Ambient Gel Wrap 56422 Avantor Clinical Services Avantor Clinical Services Túi gel quấn quanh mẫu sinh thiết trong quá trình vận chuyển, dùng trong quá trình lấy mẫu xét nghiệm in vitro Quy tắc 5, Phần III, Phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
7 Ống nghiệm 5 mL có nắp đỏ 5 mL Red Serum w/Clot Activator Plastic Becton Dickinson Hemogard (Tube Closure) 367814 Becton, Dickinson and Company Becton, Dickinson and Company Ống nghiệm đựng mẫu máu thu thập từ bệnh nhân Quy tắc 5, Phần III, Phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
8 Ống nghiệm lạnh 1,8 mL 1.8 mL Clear, Plastic Nunc 2D Barcode Insert Cryotube External thread Flat Bottom 374502 Thermo Scientific Thermo Scientific Ống nghiệm lạnh đựng mẫu máu sau khi ly tâm Quy tắc 5, Phần III, Phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
9 Hộp nhỏ chứa mẫu, kích thước 9x5x2,5 cm Kit Box Small 9x5x2.5 (with Sealing Strip) 8052 Design Packing, Inc. Design Packing, Inc. Hộp đựng các ống nghiệm, phiếu ghi nhận thông tin, nhãn dán ống nghiệm, dùng trong quá trình lấy mẫu xét nghiệm in vitro Quy tắc 5, Phần III, Phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
10 Băng dán cá nhân Band-Aid Dukal 7604 Dukal Corporation Dukal Corporation Băng dán cá nhân cho bệnh nhân sau khi lấy máu Quy tắc 1, Phần IIA, Phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
11 Ống giữ kim Needle Holder (Greiner CE Marked Multi Use) 450076, 450230 Greiner Bio-One GmbH Greiner Bio-One GmbH Ống giữ kim lấy máu Quy tắc 4, Phần IIA, Phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
12 Pipet hút mẫu Sarstedt 3ml Transfer Pipette 135030 Globe Scientific, Inc. Globe Scientific, Inc. Pipet dùng để chuyển mẫu máu sau khi ly tâm vào ống nghiệm lạnh Quy tắc 5, Phần III, Phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
13 Thùng vận chuyển lạnh Shipping Box Frozen Small (24195G ICON Frozen) 205 Safeguard Safeguard Thùng đựng mẫu sinh học bảo quản lạnh, dùng trong quá trình lấy mẫu xét nghiệm in vitro. Quy tắc 5, Phần III, Phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
14 Túi sinh học 7 BM087X12ICON Inmark, Inc. Inmark, Inc. Túi đựng ống nghiệm chứa mẫu máu, dùng trong quá trình lấy mẫu xét nghiệm in vitro Quy tắc 5, Phần III, Phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
15 Túi hấp thụ 6 ngăn 6 Segmented Absorbent Pouch 10316G Thai Hygienic Products Thai Hygienic Products Túi đựng ống nghiệm chứa mẫu máu chia làm 6 ngăn, dùng trong quá trình lấy mẫu xét nghiệm in vitro Quy tắc 5, Phần III, Phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A