STT |
Tên thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Nồi hấp tiệt trùng hơi nước dạng đứng |
LS-35LJ, LS-50LJ, LS-75LJ, LS-100LJ, LS-120LJ, LS-150LJ, LS-35LD, LS-50LD, LS-75LD, LS-100LD, LS-120LD, LS-150LD, LS-35HJ, LS-50HJ, LS-75HJ, LS-100HJ, LS-28HD, LS-35HD, LS-50HD, LS-75HD, LS-100HD, LS-35HG, LS-50HG, LS-75HG, LS-100HG, LS-35HV, LS-50HV, LS-75HV, LS-100HV
|
JIANGYIN BINJIANG MEDICAL EQUIPMENT CO.,LTD
|
JIANGYIN BINJIANG MEDICAL EQUIPMENT CO.,LTD |
Dùng để hấp tiệt trùng các sản phẩm, dụng cụ , đồ vải ,sử dụng trong y tế |
Quy tắc 15, Phần II,Thông tư 39/2016 /TT-BYT |
TTBYT Loại C |
2 |
Nồi hấp tiệt trùng hơi nước để bàn |
TM-T24J, TM-T24D, TM-XB20J, TM-XB24J, TM-XB20D, TM-XB24D, TM-XD35J, TM-XD50J, TM-XD20D, TM-XD24D, TM-XD35D, TM-XD50D
|
JIANGYIN BINJIANG MEDICAL EQUIPMENT CO.,LTD
|
JIANGYIN BINJIANG MEDICAL EQUIPMENT CO.,LTD |
Dùng để hấp tiệt trùng các sản phẩm, dụng cụ , đồ vải ,sử dụng trong y tế |
Quy tắc 15, Phần II,Thông tư 39/2016 /TT-BYT |
TTBYT Loại C |
3 |
Nồi hấp tiệt trùng hơi nước dạng ngang |
WS-500YDA, WS-500YDB, WS-500YDC, WS-500YDD, WS-400YDA, WS-400YDB, WS-400YDC, WS-400YDD, WS-280YDA, WS- 280YDB, WS-280YDC, WS-280YDD, WS-200YDA, WS-200YDB, WS-200YDC, WS-200YDD, WS-150YDA, WS-150YDB, WS-150YDC, WS-150YDD, WS-90YDB
|
JIANGYIN BINJIANG MEDICAL EQUIPMENT CO.,LTD
|
JIANGYIN BINJIANG MEDICAL EQUIPMENT CO.,LTD |
Dùng để hấp tiệt trùng các sản phẩm, dụng cụ , đồ vải ,sử dụng trong y tế |
Quy tắc 15, Phần II,Thông tư 39/2016 /TT-BYT |
TTBYT Loại C |
4 |
Nồi hấp tiệt trùng hơi nước di động |
YX-12LM, YX-18LM, YX-24LM, YX-18LD, YX-24LD, YX-18LDJ, YX-24LDJ, YX-18LDD, YX-24LDD, YX-12HM, YX-18HM, YX-24HM, YX-18HD, YX-24HD, YX-18HDJ, YX-24HDJ, YX-18HDD, YX-24HD
|
JIANGYIN BINJIANG MEDICAL EQUIPMENT CO.,LTD
|
JIANGYIN BINJIANG MEDICAL EQUIPMENT CO.,LTD |
Dùng để hấp tiệt trùng các sản phẩm, dụng cụ , đồ vải ,sử dụng trong y tế |
Quy tắc 15, Phần II,Thông tư 39/2016 /TT-BYT |
TTBYT Loại C |
|