STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
BPM-190, BPM-1010, BPM-1010-P, BPM- 1200, BPM-1200-P, BPM-770, BFM-900, BFM-900 L
|
Bionics Co.,Ltd
|
Bionics Co.,Ltd |
Dùng đẻ theo dõi bệnh nhân |
Quy tắc 10 Phần II,Thông tư 39/2016/TTBYT |
TTBYT Loại C |
2 |
Máy điện tim |
BCM-300. BCM-600
|
Bionics Co.,Ltd
|
Bionics Co.,Ltd |
Dùng để đo điện tim |
Quy tắc 10 Phần II,Thông tư 39/2016/TTBYT |
TTBYT Loại C |
3 |
Máy đo nồng độ oxy |
Palmcare Plus
|
Bionics Co.,Ltd
|
Bionics Co.,Ltd |
dùng để đo nồng độ oxy |
Quy tắc 10 Phần II,Thông tư 39/2016/TTBYT |
TTBYT Loại B |
|