STT Tên trang thiết bị y tế Chủng loại/mã sản phẩm Hãng/nước sản xuất Hãng/nước chủ sở hữu Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro Mức độ rủi ro được phân loại
1 Trợ cụ Evok/ Eminente - Commen Set Female broaches / 2-01999109; 2-0196104; 2-0196105; 2-0196106; 2-0196101; 2-0196102; 2-0196103; 2-0196113; 2-0196107; 2-0196108; 2-0196109; 2-0196114; 2-0196110; 2-0196111; 2-0196112; 2-0196115; 2-0196116; 3-0100107; 3-0100204-1; NO103; 2-0116901; 2-0117803. Box chisel Medium size / 112-042-038 Conical Reamer 4/11 / 2-0193200 Conical Reamer 7/14 / 2-0193300 Broach handle / 2-0103100 Offset Stem Impactor / 2-0194200 Head Impactor / 112-042-045 T handle - Zimmer/Hall connection/ 2-0192300; Trialfemoral head 12/14 / 2-01999109; 2-0196104; 2-0196105; 2-0196106; 2-0196101; 2-0196102; 2-0196103; 2-0196113; 2-0196107; 2-0196108; 2-0196109; 2-0196114; 2-0196110; 2-0196111; 2-0196112; 2-0196115; 2-0196116 Medlane protected container / 3-0100107 GREY Aluminum Label - Lot Number Engraved / 3-0100204-1 Instructions for use NO103 / NO103 Straight broach handle - Conventional /navigated / 2-0116901 Curved rasp handle – navigation / 2-0117803 Amplitude- Pháp Amplitude- Pháp Trợ cụ phẫu thuật thay khớp háng nhân tạo Quy tắc 6, phần II, Phụ lục I - TT 39/2016/TT-BYT. TTBYT Loại B