STT Tên trang thiết bị y tế Chủng loại/mã sản phẩm Hãng/nước sản xuất Hãng/nước chủ sở hữu Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro Mức độ rủi ro được phân loại
1 Trợ cụ FREELINER Instrumentation/ H76 005; H76 006; H76 009; H76 010; H76 019; H76 022; H76 023; H76 024; H76 025; H76 026; H30 001; H30 002 ;H03 003; H03 004; H03 0446; H03 0448; H03 0450; H03 0452; H03 0454; H03 0456; H03 0458; H03 0460; H03 0462; H03 0464; H03 0466; H0010050099; S01 005; S01 010; H76 001; H75 002; H76 003; H76 005; H76 006; H76 010; H76 019; H76 022; H76 023; H76 024; H76 025; H76 026; H30 001; H30 002; H03 003; H03 004; H03 0446; H03 0448; H03 0450; H03 0452; H03 0454; H03 0456; H03 0458; H03 0460; H03 0462; H03 0464; H03 0466; H0010050099; S01 005; S01 010; S01 003; H76 9100; H769000; S02012; N0103. Evolutis Sas/ Pháp Evolutis Sas/ Pháp Trợ cụ phẫu thuật thay khớp háng nhân tạo Quy tắc 6 TTBYT Loại B