STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Dây thở cho máy thở/ máy gây mê |
MGC -1.0; MGC -1.2; MGC -1.5; MGC -1.8; MGC -2.1; MGC -2.4; MGE -1.0; MGE -1.2; MGE -1.5; MGE -1.8; MGE -2.1; MGE -2.4
|
Zhejiang Haisheng Medical Device Co., Ltd
|
Zhejiang Haisheng Medical Device Co., Ltd |
Sử dụng với máy gây mê giúp thở và máy thở để dẫn truyền khí thở cho bệnh nhân |
Quy tắc 11 |
TTBYT Loại B |
2 |
Dây thở hai bẫy nước cho máy thở/ máy gây mê |
HGC -1.0; HGC -1.2; HGC -1.5; HGC -1.8; HGC -2.1; HGC -2.4
|
Zhejiang Haisheng Medical Device Co., Ltd
|
Zhejiang Haisheng Medical Device Co., Ltd |
Sử dụng với máy thở để dẫn truyền khí thở cho bệnh nhân, có chức năng giữ nước. |
Quy tắc 11 |
TTBYT Loại B |
3 |
Ỗng Nẫng |
YG-0.12; YG-0.15; YG-0.18; YG-0.21; YG-0.24
|
Zhejiang Haisheng Medical Device Co., Ltd
|
Zhejiang Haisheng Medical Device Co., Ltd |
Sử dụng để kết nối dây thở với bệnh nhân sử dụng với máy gây mê giúp thở và máy thở |
Quy tắc 11 |
TTBYT Loại B |
4 |
Lọc Vi Khuẩn |
BV Filter; HMEF
|
Zhejiang Haisheng Medical Device Co., Ltd
|
Zhejiang Haisheng Medical Device Co., Ltd |
Sử dụng với máy gây mê giúp thở và máy thở để lọc vi khuẩn và có loại có chức năng giữ hơi ấm và ẩm |
Quy tắc 11 |
TTBYT Loại B |
5 |
Mặt nạ (mask) gây mê |
Inflatable; Non-inflatable
|
Zhejiang Haisheng Medical Device Co., Ltd
|
Zhejiang Haisheng Medical Device Co., Ltd |
Sử dụng kết nối giữa dây thở và bệnh nhân trong giai đoạn khởi mê khi sử dụng với máy gây mê hoặc máy thở |
Quy tắc 11 |
TTBYT Loại B |