STT |
Tên thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Cannula |
J-1010-10; J-1010-20; J-1010-30; J-1010-40
|
VADI MEDICAL TECHNOLOGY CO., LTD
|
VADI MEDICAL TECHNOLOGY CO., LTD |
Cố định trên mặt bệnh nhân và Kết nối với dây thở dẫn luồng khí từ máy thở vào đường hô hấp của bệnh nhân. |
Quy tắc 2, phần II phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
2 |
Bóng chứa khí thở |
G-118003; G-118004(W); G-118004-1(B); 800-21001; G-118000-0
|
VADI MEDICAL TECHNOLOGY CO., LTD
|
VADI MEDICAL TECHNOLOGY CO., LTD |
Sử dụng chứa khí thở |
Quy tắc 2, phần II phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
3 |
Ống dẫn khí thở kèm bóng chứa khí thở |
G-113000; G-113001; G-113002; G-113003; G-113007
|
VADI MEDICAL TECHNOLOGY CO., LTD
|
VADI MEDICAL TECHNOLOGY CO., LTD |
Sử dụng dẫn khí thở có túi dự trữ |
Quy tắc 2, phần II phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
4 |
Mặt nạ giúp thở |
S-100-0; S-100-1; S-100-2; S-100-3; S-100-4; S-100-5; 6001; 6002; 6003; 6004; 6005; 6006; S-110-3; S-110-4; S-110-5; 800-10001; 800-20001; M-0701/M-0702; 1001; 2001; VB14-01-L; VB14-01-M; VB14-01-S
|
VADI MEDICAL TECHNOLOGY CO., LTD
|
VADI MEDICAL TECHNOLOGY CO., LTD |
Hỗ trợ giúp thở không xâm lấn hoặc gây mê qua đường mũi và miệng thông qua máy thở và máy gây mê. |
Quy tắc 2, phần II phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
5 |
Bẫy nước |
G-31300; G-313001-0; G-313001-1; G-313011; G-313003; G-313003-2; G-313003-2-0; G-313003-2-1; G-313003-2-2; G-313003-1
|
VADI MEDICAL TECHNOLOGY CO., LTD
|
VADI MEDICAL TECHNOLOGY CO., LTD |
Phụ kiện của dây thở |
Quy tắc 2, phần II phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
6 |
Co nối ống dẫn khí thở |
G-311004; G-311005; G-311006; G-311008; G-311008-2; G-311024; G-311045-1; G-311003; G-311003-2-1; G-311003-4-2; G-311017; G-311052; V-1022-02; G-311000; G-311001; G-311002; G-311019; G-311048-1; G-311003-4-1; G-311004-3; G-311031-1; G-311044; G-311050; G-311003-4-0; G-311041-123; G-311043; G-311053; G-311054; G-311007; G-311014; G-311021; G-311051; G-311013; G-311020-00-1; G-311020-11-1; G-311037-0; G-311037; G-311045; G-311014-0S; G-311104; G-311105; G-311036; G-311076G-311011; G-311012; G-311015-0; G-311015-1; G-311022; G-311025-1; G-311038; G-311010; G-311010-0; G-311010-1; G-313005-11-1; E-1030-01-2; E-1031-04; G-313005-00-1; G-311003-2; G-311003-3; G-311004-2; G-311008-1; G-311019-2; G-311027; 9014-D; G-311001-1; G-311023; G-311031; G-311056-1; G-311060; G-311063; G-311074; G-311020-00; G-311020-4; G-311020-11; G-311028-1; G-311066; G-311071-1; G-313005-1; G-311012-R; G-311015-R; G-311015-RN; G-311025; G-311401; G-311400; G-311030; G-313005; G-313005-11; G-313005-00; G-311032; G-311064; G-311065; 9014-F; 9014-E;
|
VADI MEDICAL TECHNOLOGY CO., LTD
|
VADI MEDICAL TECHNOLOGY CO., LTD |
Kết nối bình làm ẩm và bộ tạo nhiệt và dây thở ra bênh nhân |
Quy tắc 2, phần II phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
7 |
Ống nối mềm |
G-312005; G-312007-1; G-312112; G-322011; G-322011-NP; G-322012
|
VADI MEDICAL TECHNOLOGY CO., LTD
|
VADI MEDICAL TECHNOLOGY CO., LTD |
Đoạn ống thở ngắn linh hoạt, dẫn khí thở từ co chữ Y đến mặt nạ thở hoặc ống nội khí quản. |
Quy tắc 2, phần II phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
8 |
Ống dẫn khí thở |
9014-00; 9014-01; 9014-02; 9014-03; 9014-04; 9014-05; 9014-06; 9014-07; 9014-08; 9014-09; 9013-00-01; 9013-01-01; 9013-02-01; 9013-03-01; 9013-04-01; 9013-05-01; 9013-06-01; 9013-07-01; 9013-08-01; 9013-09-01; 9013-12-030; 9013-12-045; 9013-12-060; 9013-12-075; 9013-12-085; 9013-12-105; 9013-12-110; 9013-12-120; 9013-12-150; 9013-1222-030; 9013-1222-045; 9013-1222-075; 9013-1222-105; 9013-1222-120; 9013-1222-135; 9013-00-0; 9013-01-0; 9013-02-0; 9013-03-0; 9013-04-0; 9013-05-0; 9013-06-0; 9013-07-0; 9013-08-0; 9001; 9011; BN-110; BA-150; G-212000; G-217000; G-214000; G-220000; G-219000; G-616000-4; G-219001; G-316002; G-328001; G-316002-01(P); G-316002-00(P); G-329001-1; G-330001
|
VADI MEDICAL TECHNOLOGY CO., LTD
|
VADI MEDICAL TECHNOLOGY CO., LTD |
Dẫn khí thở từ máy thở ra bệnh nhân và từ bệnh nhân về máy thở để xả ra ngoài |
Quy tắc 2, phần II phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
9 |
Lọc khí thở |
800-51700-0; 800-51900; 800-51900-0; 800-61600; 800-51400; 800-51900-11 ; 800-51900-12 ; 800-54011; 800-51500; 800-51800; 800-52000; 800-52300; 800-51500; 800-51600; 800-VH330; 800-22202(VH-220)
|
VADI MEDICAL TECHNOLOGY CO., LTD
|
VADI MEDICAL TECHNOLOGY CO., LTD |
Sử dụng lọc khí thở trước khi đưa khí thở vào bệnh nhân |
Quy tắc 2, phần II phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
10 |
Bình làm ẩm khí thở |
G-314003-P; G314001; G314001-0; G-314002; G-314003; G-314004; G-314005
|
VADI MEDICAL TECHNOLOGY CO., LTD
|
VADI MEDICAL TECHNOLOGY CO., LTD |
Nhận nhiệt độ từ bộ tạo nhiệt làm bốc hơi nước trong bình để làm ấm và ẩm khí thở phù hợp sinh lý bệnh nhân |
Quy tắc 2, phần II phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
11 |
Cảm biến nhiệt độ |
VH30T150
|
VADI MEDICAL TECHNOLOGY CO., LTD
|
VADI MEDICAL TECHNOLOGY CO., LTD |
Sử dụng đo nhiệt độ khí thở khi đưa vào bệnh nhân |
Quy tắc 2, phần II phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
12 |
Bộ tạo nhiệt làm ấm khí thở |
VH3000; VH2500; VH2000; VH1500
|
VADI MEDICAL TECHNOLOGY CO., LTD
|
VADI MEDICAL TECHNOLOGY CO., LTD |
Sử dụng với máy thở làm ấm và ẩm khí thở phù hợp sinh lý bệnh nhân. |
Quy tắc 2, phần II phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |