STT Tên trang thiết bị y tế Chủng loại/mã sản phẩm Hãng/nước sản xuất Hãng/nước chủ sở hữu Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro Mức độ rủi ro được phân loại
1 Bộ Troca 111-026-4,111-026-4-L,111-026-2,111-026-2-L,111-026-4-N,111-026-3,111-026-2-N,111-026-1,111-026-3-L,111-026-3-N,111-026-1-L,111-026-1-N Jeil Medical Corporation Jeil Medical Corporation Sử dụng trong y tế, dùng để định hướng mũi khoan hàm mặt Quy tắc 4, phần II của thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
2 Kìm uốn nẹp 111-025R, 111-025L, DP-96, 114-008, 111-023, 909.24PB01 Jeil Medical Corporation Jeil Medical Corporation Sử dụng trong y tế, dùng uốn nẹp theo các hình dạng vết gãy hàm mặt Quy tắc 4, phần II của thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
3 Khay đựng vít 112-112 Jeil Medical Corporation Jeil Medical Corporation Sử dụng trong y tế, dùng để đựng vít răng hàm mặt, sọ não Quy tắc 4, phần II của thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
4 Thân tuốc nơ vít 111-010, 090.01HB01, 909.01HB02, 111-110 Jeil Medical Corporation Jeil Medical Corporation Sử dụng trong y tế, dùng để bắt vít răng hàm mặt Quy tắc 4, phần II của thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
5 Thước đo 111027, 111-028, 111-061, 111-062, 111-086, 111-066, 111-075 Jeil Medical Corporation Jeil Medical Corporation Sử dụng trong y tế, dùng để đo độ dài của vít Quy tắc 4, phần II của thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
6 Kìm bắt gim SF-001, SF-003, SF-004, SF-005 Jeil Medical Corporation Jeil Medical Corporation Sử dụng trong y tế, dùng để bắt ghim dùng trong sọ não Quy tắc 4, phần II của thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
7 Kìm giữ kẹp MRF-RTA, MRF-LTA, MRF-SYM, 111-031, 111-032 Jeil Medical Corporation Jeil Medical Corporation Sử dụng trong y tế, dùng để giữ nẹp răng hàm mặt Quy tắc 4, phần II của thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
8 Băng chun mặt BANDAGE-S, BANDAGE-M, BANDAGE-L Jeil Medical Corporation Jeil Medical Corporation Sử dụng trong y tế, dùng để cố định vết thương sau phẫu thuật Quy tắc 4, phần II của thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
9 Bẩy xương LINGUAL SPLITTER-R, LINGUAL SPLITTER-L Jeil Medical Corporation Jeil Medical Corporation Sử dụng trong y tế, dùng để bắt vít răng hàm mặt Quy tắc 6, phần II của thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
10 Thân tuốc nơ vít trục khủy 111-LD-010, 111-LD-020, 111-120, 111-136, 111-136-CD Jeil Medical Corporation Jeil Medical Corporation Sử dụng trong y tế, dùng để bắt vít răng hàm mặt Quy tắc 4, phần II của thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
11 Tay cầm 111-TD-010, 12-QD-001, 16-QD-001, 20-QD-001, 24-QD-001 Jeil Medical Corporation Jeil Medical Corporation Sử dụng trong y tế, dùng để bắt vít Quy tắc 4, phần II của thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
12 Kìm cắt Mesh 111-036 Jeil Medical Corporation Jeil Medical Corporation Sử dụng trong y tế, dùng để cắt mesh sọ não Quy tắc 4, phần II của thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
13 Kìm cắt nẹp 111-034, LX-103, 111-042, 111-021, DP-91, 111-033 Jeil Medical Corporation Jeil Medical Corporation Sử dụng trong y tế, dùng để cắt nẹp răng hàm mặt Quy tắc 4, phần II của thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
14 Kìm kẹp 111-050, 111-505-1, 111-052, 111-048, 111-053 Jeil Medical Corporation Jeil Medical Corporation Sử dụng trong y tế, dùng để giữ nẹp Quy tắc 4, phần II của thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
15 Đục xương 111-035L, 111-035R Jeil Medical Corporation Jeil Medical Corporation Sử dụng trong y tế, dùng để đục xương trong phẫu thuật hàm mặt Quy tắc 6, phần II của thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
16 Kẹp giữ vít 111-037, 111-038, 111-040, BD-05, 111-158 Jeil Medical Corporation Jeil Medical Corporation Sử dụng trong y tế, dùng để giữ vít răng hàm mặt Quy tắc 4, phần II của thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
17 Kẹp phân tích 111-009 Jeil Medical Corporation Jeil Medical Corporation Sử dụng trong y tế, dùng để gắp vít Quy tắc 4, phần II của thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
18 Kéo 114-007 Jeil Medical Corporation Jeil Medical Corporation Sử dụng trong y tế, dùng để cắt nẹp răng hàm mặt Quy tắc 4, phần II của thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
19 Đục lỗ 111-039, 111-072 Jeil Medical Corporation Jeil Medical Corporation Sử dụng trong y tế, dùng để đục lỗ xương răng hàm mặt Quy tắc 6, phần II của thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
20 Dụng cụ xương 111-051, 111-045 Jeil Medical Corporation Jeil Medical Corporation Sử dụng trong y tế, dùng để giữ xương răng hàm mặt Quy tắc 6, phần II của thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
21 Dẫn mũi khoan 111-041 Jeil Medical Corporation Jeil Medical Corporation Sử dụng trong y tế, dùng để dẫn mũi khoan Quy tắc 6, phần II của thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A