STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Hộp xem phim X-quang + giá để phim |
DILOS-300
|
MMA Korea Co., Ltd
|
MMA Korea Co., Ltd |
Để ghi lại được hình ảnh rõ nét nhất. Kiểm tra khu vực bị đau, theo dõi sự tiến triển của bệnh, theo dõi kết quả của phương pháp điều trị |
Quy tắc 4,Phần II,Thông tư 39/2016 /TT-BYT |
TTBYT Loại A |
2 |
Tủ giữ mát |
MMA-WMRC
|
MMA Korea Co., Ltd
|
MMA Korea Co., Ltd |
Dùng bảo quản, làm mát máu, các chế phẩm khác .... |
Quy tắc 4,Phần II,Thông tư 39/2016 /TT-BYT |
TTBYT Loại A |
3 |
Tủ giữ ấm |
MMA-WMWC
|
MMA Korea Co., Ltd
|
MMA Korea Co., Ltd |
Tủ làm ấm máu, các chế phẩm từ máu, thuốc nước, dung dịch dinh dưỡng, nước súc rửa và nước muối sinh lý |
Quy tắc 2,Phần II,Thông tư 39/2016 /TT-BYT |
TTBYT Loại B |
|