STT |
Tên thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Tay khoan góc có đèn tỷ lệ 1:1 (CA100L), có đầu phun |
2CA2101L0
|
MICRO-NX Co.,Ltd
|
MICRO-NX Co.,Ltd |
Dùng để hỗ trợ cấy ghép implant trong Nha khoa |
Quy tắc 6 phần II của Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
2 |
Tay khoan thẳng tỷ lệ 1:1 có đèn, có đầu phun (SA100L) |
2SA2101L0
|
MICRO-NX Co.,Ltd
|
MICRO-NX Co.,Ltd |
Dùng để hỗ trợ cấy ghép implant trong Nha khoa |
Quy tắc 6 phần II của Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
3 |
Tay khoan nội nha không dây Endoit (EU/KR) (EH0C500 (EU/KR)) |
5EHC1CEK0 MICRO-NX Co.,Ltd/ Hàn Quốc
|
MICRO-NX Co.,Ltd
|
MICRO-NX Co.,Ltd |
Dùng để hỗ trợ cấy ghép implant trong Nha khoa |
Quy tắc 6 phần II của Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
4 |
Bộ tay khoan một chiều không chổi than BL-T&K/800C (50K, có cảm biến) |
6BLT180C5
|
MICRO-NX Co.,Ltd
|
MICRO-NX Co.,Ltd |
Dùng để hỗ trợ cấy ghép implant trong Nha khoa |
Quy tắc 6 phần II của Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
5 |
Bộ tay khoan một chiều không chổi than BL-F(D)/800C (không có cảm biến) |
6BLD18CL0
|
MICRO-NX Co.,Ltd
|
MICRO-NX Co.,Ltd |
Dùng để hỗ trợ cấy ghép implant trong Nha khoa |
Quy tắc 6 phần II của Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |