STT Tên trang thiết bị y tế Chủng loại/mã sản phẩm Hãng/nước sản xuất Hãng/nước chủ sở hữu Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro Mức độ rủi ro được phân loại
1 Sứ làm răng giả G832007 - DD cube ONE ML 98H14 A1; G834007 - DD cube ONE ML 98H18 A1; G836007 - DD cube ONE ML 98H22 A1; G832001 - DD cube ONE ML 98H14 A2; G834001 - DD cube ONE ML 98H18 A2; G836001 - DD cube ONE ML 98H22 A2; G832002 - DD cube ONE ML 98H14 A3; G834002 - DD cube ONE ML 98H18 A3; G836002 - DD cube ONE ML 98H22 A3; G832003 - DD cube ONE ML 98H14 A3,5; G834003 - DD cube ONE ML 98H18 A3,5; G836003 - DD cube ONE ML 98H22 A3,5; G832008 - DD cube ONE ML 98H14 B1; G834008 - DD cube ONE ML 98H18 B1; G836008 - DD cube ONE ML 98H22 B1; G832004 - DD cube ONE ML 98H14 B2; G834004 - DD cube ONE ML 98H18 B2; G836004 - DD cube ONE ML 98H22 B2; G832005 - DD cube ONE ML 98H14 C2; G834005 - DD cube ONE ML 98H18 C2; G836005 - DD cube ONE ML 98H22 C2; G832006 - DD cube ONE ML 98H14 D3; G834006 - DD cube ONE ML 98H18 D3; G836006 - DD cube ONE ML 98H22 D3; KML0116 - DD polyX ML 98H16 A1; KML0120 - DD polyX ML 98H20 A1; KML0216 - DD polyX ML 98H16 A2; KML0220 - DD polyX ML 98H20 A2; KML0316 - DD polyX ML 98H16 A3; KML0320 - DD polyX ML 98H20 A3; KML0416 - DD polyX ML 98H16 B0; KML0420 - DD polyX ML 98H20 B0; KML0516 - DD polyX ML 98H16 B3; KML0520 - DD polyX ML 98H20 B3; KML0616 - DD polyX ML 98H16 C2; KML0620 - DD polyX ML 98H20 C2; Dental Direkt GmbH Dental Direkt GmbH Làm răng giả trong nha khoa Quy tắc 8, phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại B