STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Ổ khí y tế |
Oxygen Outlet; Air Outlet; Vacuum Outlet;
|
MERSİN AYMED MEDİKAL SAN ve TİC. LTD. ŞTİ.
|
MERSİN AYMED MEDİKAL SAN ve TİC. LTD. ŞTİ. |
Điều tiết lượng oxy và tạo ẩm oxy cho người bệnh từ hệ thống khí oxy |
Quy tắc 11, phần II phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại C |
2 |
Bộ điều chỉnh lưu lượng kèm bình tạo ẩm dành cho khí y tế |
Medical Gas Flow Meter
|
MERSİN AYMED MEDİKAL SAN ve TİC. LTD. ŞTİ.
|
MERSİN AYMED MEDİKAL SAN ve TİC. LTD. ŞTİ |
Sử dụng lấy khí y tế đầu ra từ hệ thống khí |
Quy tắc 11, phần II phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại C |