STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Máy đo nồng độ oxy bão hòa trong máu |
YM101, YM103, YM201,YM301
|
Shenzhen Yimi Life Technology CO., Ltd, Trung Quốc
|
Shenzhen Yimi Life Technology CO., Ltd, Trung Quốc |
Dùng để đo độ bão hòa oxy trong máu (SPO2), đo nhịp tim (PR), đo chỉ số tưới máu (PI) |
Quy tắc 10, phần II, phụ lục I, thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại C |
2 |
Máy đo nồng độ oxy bão hòa trong máu |
YM102
|
Shenzhen Yimi Life Technology CO., Ltd, Trung Quốc
|
Shenzhen Yimi Life Technology CO., Ltd, Trung Quốc |
Dùng để đo độ bão hòa oxy trong máu (SPO2), đo nhịp tim (PR) |
Quy tắc 10, phần II, phụ lục I, thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại C |
|