STT Tên trang thiết bị y tế Chủng loại/mã sản phẩm Hãng/nước sản xuất Hãng/nước chủ sở hữu Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro Mức độ rủi ro được phân loại
1 Hộp van chặn khu vực bao gồm: + Thân van (valve) + Hộp van (Shut-off valve) 1 loại khí/ 2 loại khí/ 3 loại khí/ 4 loại khí/ 5 loại khí/ 6 loại khí. O2, VAC, AIR, CO2, N2, N2O, A4, A7. 15A, 20A, 25A 28A, 34A,40A. (Chìm tường / nổi tường) (imposed type, ONV-SVI-10A; ONV-SVI-15A; ONV-SVI-20A; ONV-SVI-25A; ONV-SVI-32A; ONV-SVI-40A; ONV-SVI-50A; ONV-SVI-65A; ONV-SVE-10A; ONV-SVE-15A; ONV-SVE-20A; ONV-SVE-25A; ONV-SVE-32A; ONV-SVE-40A; ONV-SVE-50A; ONV-SVE-65A Oxyvac Medical Instrument Co., Ltd Oxyvac Medical Instrument Co., Ltd Van an toàn, dùng để đóng ngắt hệ thống khi y tế. QT11/ Phần II-Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại C
2 Ổ khí đầu ra gắn tường (Outlet gas) Ổ khí đầu ra (Gas outlet) Ổ khí đầu ra gắn tường (Wall outlet Gas) (O2,A,V,S) (O,V,S), O2, VAC, AIR, N2, N2O, CO2, AIR 7BAR (Concealed type, exposure type) ONV-WOI-PI-O; ONV-WOI-PI-A; ONV-WOI-PI-V; ONV-WOI-PI-OV; ONV-WOI-PI-OAVS; ONV-WOI-PI-ONAVS; ONV-WOI-PI-OV; ONV-WOE-PI-OAVS; ONV-WOE-PI-ONAVS; ONV-WOE-OH-OV; ONV-WOE-OH-OAVS; ONV-WOE-OH-ONAVS Oxyvac Medical Instrument Co., Ltd Oxyvac Medical Instrument Co., Ltd Thiết bị dùng để lấy khí từ hệ thống, cấp khí cho các thiết bị khác hoặc cho bệnh nhân QT11/ Phần II-Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại C
3 Hệ thống khí nén trung tâm bao gồm: + Hệ thống máy khí nén y tế (Compressor System) (loại piston) máy đơn / máy kép + Hệ thống máy khí nén y tế (Scroll type Compressor System) (Loại scroll, không dầu) máy đơn /máy kép, Tank 300L, 500L, 700L, 1000L, 2000L AC-B3PA1; AC-B7.5PA1; AC-B10PA1; AC-B15PA1; AL3N; AL5; AL7.5; AL10; AL15; AL20; AL30 Oxyvac Medical Instrument Co., Ltd Oxyvac Medical Instrument Co., Ltd Dùng để nén khí trong y tế QT11/ Phần II-Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại C
4 + Dây khí treo trần - loại lò xo kéo/ loại cuộn (Ceiling Outlet - hose type / reel type) + Trụ điều khiển áp lực khí treo trân: cố định hoặc co rút (Ceiling Column) + Tay khí treo trần tay đơn/tay kép, loại 2 khớp/ loại 1 khớp, điều nên xuống, (BS TY ONV-CCEP-PJH-S300; ONV-CCEP-PJH-S400; ONV-CCEP-PJH-S500 Oxyvac Medical Instrument Co., Ltd Oxyvac Medical Instrument Co., Ltd Các thiết bị kết nối từ trần nhà,để gắn các thiết bị đầu cuối hệ thống khí, Ổ khí đầu ra, Ổ cắm điện, các thiết bị phụ trợ QT11/ Phần II-Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại C
5 Đầu cắm nhanh cho Lưu lượng kế kèm bình làm ẩm, (Adapter for flowmeter with humidifier, đầu cắm nhanh cho bộ hút dịch gắn tường, Adapter for Suction unit) Adapter, O2, AIR, VAC, N2, N2O, CO2, MIX LB-015; ONV-WP-S-W02; ONV-LV-PI-A; ONV-LV-PI-V; ONV-LV-OH-O; ONV-LV-OH-N; ONV-LV-OH-A; ONV-LV-OH-V; ONV-LV-ME-O; ONV-LV-ME-N; ONV-LV-ME-A; ONV-LV-ME-V; ONV-LV-DI-O; ONV-LV-DI-N; ONV-LV-DI-A; ONV-LV-DI-V. Oxyvac Medical Instrument Co., Ltd Oxyvac Medical Instrument Co., Ltd Dùng để kết nối nhanh lấy khí y tế QT11/ Phần II-Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại C
6 Bộ hút khí thải gây mê kèm đầu cắm nhanh (Excess gas pursing system AGSS adapter include) ONV-SGCP-O2O Oxyvac Medical Instrument Co., Ltd Oxyvac Medical Instrument Co., Ltd Dùng để hút khí thải gây mê dư thừa trong phòng mổ (Bằng khí nén nếu có) QT11/ Phần II-Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại C
7 Bảng điều khiển khí (Gas Control Panel) ONV-GCP-SH-CO2; ONV-GCP-DI-N2 Oxyvac Medical Instrument Co., Ltd Oxyvac Medical Instrument Co., Ltd Dùng để gắn các thiết bị đầu cuối hệ thống khí, ổ khí đầu ra, Ổ cắm điện, các thiết bị phụ trợ QT11/ Phần II-Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại C
8 Thiết bị làm ẩm Oxy bao gồm: Bộ lưu lượng kế kèm bình làm ẩm (Flowmeter with humidifier) Lưu lượng kế (Flowmeter), Bình làm ẩm Humidifier, Bộ lưu lượng kế kèm bình làm ẩm có đầu cắm nhanh tương thích (Flowmeter with humidifier with compatible standard ada NB-015; LB-015 Oxyvac Medical Instrument Co., Ltd Oxyvac Medical Instrument Co., Ltd Dùng để cấp khí cho bệnh nhân và làm ẩm khí Oxy QT11/ Phần II-Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại C
9 Thiết bị hút dịch bao gồm: Bộ hút dịch gắn tường, Bộ hút dịch 2 bình, Bộ hút dịch áp lực thấp, Bộ hút dịch phòng mổ, Bình chứa dịch, (Wall suction unit, Continuous Suction Unit, Two Bottle Suction Unit, Thoracic Suction Unit, Movable Suction Unit, Bottle ONV-WP-S-W02; ONV-WP-S-W01-TB; ONV-WP-S-TS250; ONV-WP-S-MS8000 ; ONV-S-W02; ONV-S-W01-TB; ONV-WP-TS250; ONV-WP-MS8000 ; ONV-S-W01; ONV-WP-W02; ONV-S-TS250 Oxyvac Medical Instrument Co., Ltd Oxyvac Medical Instrument Co., Ltd Dùng để hút dịch cho bệnh nhân tại Phòng bệnh, Phòng mổ, Phòng cấp cứu… QT11/ Phần II-Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại C