STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Phụ kiện: nắp nhựa |
MOUTH CAPS (PP) WITH RUBBER DISC WITH STERILIZATION
|
Jinan Youlyy Industrial Co.,Ltd
|
Jinan Youlyy Industrial Co.,Ltd |
Dùng làm cổng truyền dịch, để lắp vào túi, chai truyền dịch |
Quy tắc 5, Phần II,Thông tư 39/2016 /TT-BYT |
TTBYT Loại B |
2 |
Phụ kiện: nắp nhựa |
MOUTH PORT (PP) WITH STERILIZATION
|
Jinan Youlyy Industrial Co.,Ltd
|
Jinan Youlyy Industrial Co.,Ltd |
Dùng làm cổng truyền dịch, để lắp vào túi, chai truyền dịch |
Quy tắc 5, Phần II,Thông tư 39/2016 /TT-BYT |
TTBYT Loại B |