STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Móc treo túi nước tiểu |
MT-0620
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ 130 ARMEPHACO
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ 130 ARMEPHACO |
Dùng để treo túi đựng nước tiểu, túi được dẫn lưu từ bệnh nhân xuống, được xử dụng trong bệnh viện, các cơ sở y tế… |
Quy tắc 4, phần II, phụ lục I, Thông tư 39/2016/ TT-BYT |
TTBYT Loại A |
2 |
Tủ đựng dụng cụ |
T2-0114
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ 130 ARMEPHACO
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ 130 ARMEPHACO |
Tủ dùng để thuốc, dụng cụ y tế, vật tư y tế trong các phòng khám, phòng mổ, phòng dược, phòng bệnh nhân tại các bệnh viện, các cơ sở y tế… |
Quy tắc 4, phần II, phụ lục I, Thông tư 39/2016/ TT-BYT |
TTBYT Loại A |
3 |
Tủ đựng dụng cụ nội soi (Tủ đựng dụng cụ nội soi vô trùng) |
T6-0150; T6-0160; T6-0161; T6-0163; T6-0164
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ 130 ARMEPHACO
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ 130 ARMEPHACO |
Dùng để đựng và tiệt trùng, dụng cụ nội soi trong bệnh viện, các cơ sở y tế… |
Quy tắc 15, phần II, phụ lục I, Thông tư 39/2016/ TT-BYT |
TTBYT Loại C |
4 |
Tủ để dụng cụ tiệt trùng (Tủ để dụng cụ phẫu thuật tiệt trùng ) |
T6-0162
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ 130 ARMEPHACO
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ 130 ARMEPHACO |
Dùng để đựng và tiệt trùng, dụng cụ phẫu thuật, dụng cụ y tế trong bệnh viện, các cơ sở y tế… |
Quy tắc 15, phần II, phụ lục I, Thông tư 39/2016/ TT-BYT |
TTBYT Loại C |
5 |
Bàn thủ thuật Inox 2 tầng |
B5-2101
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ 130 ARMEPHACO
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ 130 ARMEPHACO |
Dùng để thao tác các thủ thuật khám chữa bệnh tại các bệnh viện, các cơ sở y tế… |
Quy tắc 4, phần II, phụ lục I, Thông tư 39/2016/ TT-BYT |
TTBYT Loại A |
6 |
Tủ đựng đồ hấp sấy Inox |
T2-2102
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ 130 ARMEPHACO
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ 130 ARMEPHACO |
Tủ dùng để đựng dụng cụ đã được hấp sấy tại các bệnh viện, các cơ sở y tế… |
Quy tắc 4, phần II, phụ lục I, Thông tư 39/2016/ TT-BYT |
TTBYT Loại A |
7 |
Xe đẩy dụng cụ vô khuẩn có quây bạt xung quanh |
X3-0304
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ 130 ARMEPHACO
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ 130 ARMEPHACO |
Dùng để vận chuyển các dụng cụ, vật tư y tế trong bệnh viện, các cơ sở y tế… |
Quy tắc 4, phần II, phụ lục I, Thông tư 39/2016/ TT-BYT |
TTBYT Loại A |
8 |
Ghế phòng chờ (Ghế bệnh nhân ngồi chờ) |
GH4-0904; GH4-0905; GH5-0906; GH5-0907; GH5-0908; GH6-0909; GH6-0910; GH7-0911; GH7-0912; GH7-0915; GH7-0917; GH7-0918; GH7-0919; GH10-0916; GH12-0930
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ 130 ARMEPHACO
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ 130 ARMEPHACO |
Dùng để bệnh nhân ngồi chờ khám chữa bệnh trong bệnh viện, các cơ sở y tế… |
Quy tắc 4, phần II, phụ lục I, Thông tư 39/2016/ TT-BYT |
TTBYT Loại A |
9 |
Trụ cắm panh Inox |
TC-5010
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ 130 ARMEPHACO
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ 130 ARMEPHACO |
Dùng để đựng panh, nhíp y tế, các vật dụng y tế trong bệnh viện, các cơ sở y tế… |
Quy tắc 4, phần II, phụ lục I, Thông tư 39/2016/ TT-BYT |
TTBYT Loại A |
10 |
Bình phong 1 khúc (Bình phong y tế) |
BP-1800
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ 130 ARMEPHACO
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ 130 ARMEPHACO |
Dùng để tạo không gian riêng trong phẫu thuật, điều trị, thăm khám cho bệnh nhân trong bệnh viện, các cơ sở y tế… |
Quy tắc 4, phần II, phụ lục I, Thông tư 39/2016/ TT-BYT |
TTBYT Loại A |
11 |
Bình phong 2 khúc (Bình phong y tế) |
BP-1700
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ 130 ARMEPHACO
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ 130 ARMEPHACO |
Dùng để tạo không gian riêng trong phẫu thuật, điều trị, thăm khám cho bệnh nhân trong bệnh viện, các cơ sở y tế… |
Quy tắc 4, phần II, phụ lục I, Thông tư 39/2016/ TT-BYT |
TTBYT Loại A |
12 |
Bình phong 3 khúc (Bình phong y tế) |
BP-1600
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ 130 ARMEPHACO
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ 130 ARMEPHACO |
Dùng để tạo không gian riêng trong phẫu thuật, điều trị, thăm khám cho bệnh nhân trong bệnh viện, các cơ sở y tế… |
Quy tắc 4, phần II, phụ lục I, Thông tư 39/2016/ TT-BYT |
TTBYT Loại A |
13 |
Bình phong 4 khúc (Bình phong y tế) |
BP-1500
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ 130 ARMEPHACO
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ 130 ARMEPHACO |
Dùng để tạo không gian riêng trong phẫu thuật, điều trị, thăm khám cho bệnh nhân trong bệnh viện, các cơ sở y tế… |
Quy tắc 4, phần II, phụ lục I, Thông tư 39/2016/ TT-BYT |
TTBYT Loại A |
14 |
Thùng đựng dụng cụ nhiễm khuẩn |
TD1-4545
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ 130 ARMEPHACO
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ 130 ARMEPHACO |
Dùng để đựng các dụng cụ, vật tư y tế bị nhiễm khuẩn trong bệnh viện, các cơ sở y tế… |
Quy tắc 4, phần II, phụ lục I, Thông tư 39/2016/ TT-BYT |
TTBYT Loại A |
15 |
Xe chở dụng cụ inox 4 bánh |
X3-0303
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ 130 ARMEPHACO
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ 130 ARMEPHACO |
Dùng để vận chuyển các dụng cụ, vật tư y tế trong bệnh viện, các cơ sở y tế… |
Quy tắc 4, phần II, phụ lục I, Thông tư 39/2016/ TT-BYT |
TTBYT Loại A |
16 |
Bát inox (Bát y tế) |
K7C-0004
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ 130 ARMEPHACO
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ 130 ARMEPHACO |
Dùng để đựng các dụng cụ y tế trong bệnh viện, các cơ sở y tế… |
Quy tắc 4, phần II, phụ lục I, Thông tư 39/2016/ TT-BYT |
TTBYT Loại A |
17 |
Hộp hấp bông băng Ø 360mm |
H185
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ 130 ARMEPHACO
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ 130 ARMEPHACO |
Dùng để đựng các loại băng, gạc… trong và sau khi hấp tiệt trùng trong bệnh viện, các cơ sở y tế… |
Quy tắc 4, phần II, phụ lục I, Thông tư 39/2016/ TT-BYT |
TTBYT Loại A |