1 |
Hệ thống khoan cưa (Handpiece) |
BJ5400, BJ5600, BJ8200, BJ2100, BJ4200, BJ6200
|
Shanghai Bojin Electric Instrument & Device Co., Ltd / Trung Quốc
|
Shanghai Bojin Electric Instrument & Device Co., Ltd / Trung Quốc |
Bộ dụng cụ sử dụng trong phẫu thuật xương |
QT 9 – phần II – Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
2 |
Thiết bị đính kèm (Attachments) |
BJ5401, BJ5402, BJ5402SAO, BJ5402B/D/S/SB, BJ5407B/D/S, BJ5410, BJ5411, BJ5413, BJ5613, BJ6201, BJ6203, BJ6207B, BJ8201, BJ8202, BJ8203, BJ8202SAO, BJ8209, BJ8213, BJ2101, BJ2101S, BJ2102, BJ2102SAO, BJ2103, BJ2103B, BJ2103D, BJ2104, BJ2105, BJ2106, BJ2107, BJ2107B, BJ2107D, BJ2109, BJ2110, BJ2111, BJ2112, BJ4201, BJ4202, BJ4203B, BJ4203D, BJ4207B, BJ4207D, BJ4202SAO, BJ4213A, BJ4213B BJ1103B8 (Jacob Chuck)
|
Shanghai Bojin Electric Instrument & Device Co., Ltd / Trung Quốc
|
Shanghai Bojin Electric Instrument & Device Co., Ltd / Trung Quốc |
Bộ dụng cụ sử dụng trong phẫu thuật xương |
QT 9 – phần II – Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
3 |
Hệ thống cưa xương (saw) |
System 4300/ BJ4301 System 1400/ BJ1401 System 1000/ BJ1101, BJ1108, BJ1106, BJ1109 System 4000/ BJ4101, BJ4108, BJ4106, BJ4109 System 6000/ BJ6101, BJ6200 System 5500/ BJ5501, BJ5501-II, BJ5506, BJ5509 System 8000/ BJ8101
|
Shanghai Bojin Electric Instrument & Device Co., Ltd / Trung Quốc
|
Shanghai Bojin Electric Instrument & Device Co., Ltd / Trung Quốc |
Bộ dụng cụ sử dụng trong phẫu thuật xương |
QT 9 – phần II – Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
4 |
Hệ thống khoan xương (drill) |
System 5500/ BJ5503B/D/S, BJ5504, BJ5505, BJ5507B/D/S, BJ5507S System 4300/ BJ4307B System 1400/ BJ1402, BJ1403B, BJ1407B, System 1000/ BJ1102, BJ1102A, BJ1102SAO, BJ1103B/D, BJ1104, BJ1105, BJ1107B/D, BJ1103 System 4000/ BJ4102, BJ4102A, BJ4102SAO, BJ4103B/D, BJ4104, BJ4105, BJ4107B/D, BJ4103 System 6000/ BJ6107B, BJ6103B System 8000/ BJ8102, BJ8103, BJ8113
|
Shanghai Bojin Electric Instrument & Device Co., Ltd / Trung Quốc
|
Shanghai Bojin Electric Instrument & Device Co., Ltd / Trung Quốc |
Bộ dụng cụ sử dụng trong phẫu thuật xương |
QT 9 – phần II – Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |