STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Dụng cụ kẹp clip polymer sử dụng nhiều lần |
RA5P1-B0; RAXP1-L0; RAXP1-X0; RD5P1-B0; RDXP1-L0; RDXP1-X0;
|
Taiwan Surgical Corporation
|
Taiwan Surgical Corporation |
Dùng cho các clip cầm máu |
Quy tắc 7, phần II phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
2 |
Đầu kẹp clip polymer sử dụng nhiều lần |
AD5P1-B0; ADXP1-L0; ADXP1-X0;
|
Taiwan Surgical Corporation
|
Taiwan Surgical Corporation |
Dùng cho các clip cầm máu |
Quy tắc 7, phần II phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
3 |
Dụng cụ kẹp clip titian sử dụng 1 lần ( bao gồm băng clip liên tục) |
TDC-10-ML; TDC-10-L; DC5T1-B6
|
Taiwan Surgical Corporation
|
Taiwan Surgical Corporation |
Dùng cho các clip cầm máu |
Quy tắc 7, phần II phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
4 |
Băng clip titan liên tục |
TRC-H0000; TRC-TM111; TRC-TM121; TRC-TL111; TRC-TL121; RC5T1-B6
|
Taiwan Surgical Corporation
|
Taiwan Surgical Corporation |
Dùng cho các clip cầm máu |
Quy tắc 7, phần II phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
5 |
Clip cầm máu polymer |
AA5P1-BC; AA5P1-BF; AAXP1-LC; AAXP1-LF; AAXP1-XC; AAXP1-XF
|
Taiwan Surgical Corporation
|
Taiwan Surgical Corporation |
Dùng cho các clip cầm máu |
Quy tắc 7, phần II phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
6 |
Ghim đóng da dùng một lần |
DP0S1-SW; DP0S1-SR;
|
Taiwan Surgical Corporation
|
Taiwan Surgical Corporation |
Dùng để đóng vết thương trên da |
Quy tắc 7, phần II phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
7 |
Dung cụ tháo đinh đóng da |
TSR-120-R
|
Taiwan Surgical Corporation
|
Taiwan Surgical Corporation |
Dùng để tháo đinh đóng vết thương trên da |
Quy tắc 7, phần II phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
8 |
Bộ hút dịch phẫu thuật nội soi |
TSI-533; TSI-545; TSI-533A; TSI-290; DS501-4S; DSX01-3S; DSX01-4S
|
Taiwan Surgical Corporation
|
Taiwan Surgical Corporation |
Dùng hút dịch cho hệ thống nội soi |
Quy tắc 7, phần II phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
9 |
Kim Veress |
TGN-120; TGN-150
|
Taiwan Surgical Corporation
|
Taiwan Surgical Corporation |
Dùng để tạo màng phổi cho phẫu thuật nội soi |
Quy tắc 7, phần II phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |