STT Tên trang thiết bị y tế Chủng loại/mã sản phẩm Hãng/nước sản xuất Hãng/nước chủ sở hữu Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro Mức độ rủi ro được phân loại
1 Kim chích cầm máu EMIN-30-23-24 ENDOVISION Co., Ltd ENDOVISION Co., Ltd Dùng trong phẫu thuật. Sản phẩm dùng 1 lần Quy tắc 6, phần II, Phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại B
2 Thòng lọng cắt polyp EMPS-20-04-30; EMPS-20-04-25; EMPS-20-04-15; EMPS-21-03-10 ENDOVISION Co., Ltd ENDOVISION Co., Ltd Dùng trong phẫu thuật. Sản phẩm dùng 1 lần Quy tắc 6, phần II, Phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại B
3 Kìm sinh thiết EMDF-11-17-17; EMDF-21-23-20; ENDOVISION Co., Ltd ENDOVISION Co., Ltd Dùng trong phẫu thuật. Sản phẩm dùng 1 lần Quy tắc 6, phần II, Phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại B
4 Tay cầm cho kẹp cầm máu EN-CEA100M; EN-CEA200ML; EN-CEA300L; EN-CEA400XL; EN-COA2009M; EN-COA2009L; EN-COA2009ML; EN-COA2009XL ENDOVISION Co., Ltd ENDOVISION Co., Ltd Dùng trong phẫu thuật, sử dụng nhiều lần Quy tắc 6, phần II, Phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
5 Kẹp cầm máu GP-CL-210-15; EN-HCSA; EN-HCMA; EN-HCLA; EN-HCXA ENDOVISION Co., Ltd ENDOVISION Co., Ltd Dùng trong phẫu thuật. Sản phẩm dùng 1 lần Quy tắc 6, phần II, Phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại B