STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Ống thông JJ |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
Seplou Medical, Inc. |
Dùng để nong niệu quản |
Quy tắc 5, phần II của Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại C |
2 |
Miếng dán phẫu thuật chuyên dùng cho tán sỏi qua da |
SPSF0145
|
Seplou Medical, Inc.
|
Seplou Medical, Inc. |
Dùng để dán vào vùng phẫu thuật qua da |
Quy tắc 4, phần II của Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
3 |
Vỏ ngoài dùng cho ống kính soi mềm |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
eplou Medical, Inc. |
Dùng bảo vệ ống kính soi mềm |
Quy tắc 5, phần II của Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
4 |
Bộ nong thận chuyên dùng cho tán sỏi qua da |
SPPN0218
|
Seplou Medical, Inc.
|
Seplou Medical, Inc. |
Dùng để chọc và dẫn lưu dịch thận qua da |
Quy tắc 6, phần II của Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
5 |
Ống thông niệu quản dùng cho tán sỏi qua da |
SPUC0160
|
Seplou Medical, Inc.
|
Seplou Medical, Inc. |
Dùng để dẫn lưu nước tiểu từ niệu quản ra |
Quy tắc 5, phần II của Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
6 |
Dây dẫn đường dùng trong niệu quản |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
Seplou Medical, Inc. |
Dùng để dẫn đường đặt Sonde niệu quản |
Quy tắc 5, phần II của Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |