STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Băng dính co giãn các cỡ |
2.5cm*4.5m; 5cm * 4.5m, 7.5cm * 4.5m.
|
Zhejiang Bangli Medical Products Co., Ltd/ Trung Quốc
|
Zhejiang Bangli Medical Products Co., Ltd/ Trung Quốc |
Sử dụng trong phẫu thuật chỉnh hình, dự phòng chấn thương cơ khớp, phục hồi chức năng trong chấn thương thể thao |
Quy tắc 01 - Phần II |
TTBYT Loại A |
2 |
Băng dán gel lạnh các cỡ |
4 * 10cm; 5 * 12cm; 5 * 12cm fabric printed; 10 * 14cm.
|
Zhejiang Bangli Medical Products Co., Ltd/ Trung Quốc
|
Zhejiang Bangli Medical Products Co., Ltd/ Trung Quốc |
Dùng trong giảm sốt, đau răng, nhức đầu, nóng trong người |
Quy tắc 01 - Phần II |
TTBYT Loại A |
3 |
Băng dán vết thương chất liệu PU các cỡ |
5cm * 7cm; 8cm * 10cm; 10cm * 10cm; 15cm * 10cm; 20cm * 10cm.
|
Zhejiang Bangli Medical Products Co., Ltd/ Trung Quốc
|
Zhejiang Bangli Medical Products Co., Ltd/ Trung Quốc |
Sử dụng với những vết thương ở mặt, chân tay và những vết thương lộ ra bên ngoài |
Quy tắc 01 - Phần II |
TTBYT Loại A |
4 |
Băng dán vết thương không dệt các cỡ |
5cm * 7cm; 8cm * 10cm; 10cm * 10cm; 15cm * 10cm; 20cm * 10cm.
|
Zhejiang Bangli Medical Products Co., Ltd/ Trung Quốc
|
Zhejiang Bangli Medical Products Co., Ltd/ Trung Quốc |
Sử dụng với những vết thương hậu phẫu thuật, vết thương cấp tính, vết trầy xước |
Quy tắc 01 - Phần II |
TTBYT Loại A |
5 |
Băng dính giấy các cỡ |
1,25cm * 5m; 2,5cm * 5m; 5cm * 5m.
|
Zhejiang Bangli Medical Products Co., Ltd/ Trung Quốc
|
Zhejiang Bangli Medical Products Co., Ltd/ Trung Quốc |
Dùng để cố định dây truyền và đường truyền, gói vết thương, đóng băng, gắn ống phân tách máu |
Quy tắc 01 - Phần II |
TTBYT Loại A |
6 |
Băng dính chất liệu PE các cỡ |
1,25cm * 5y; 1,25cm * 5y; 2,5cm * 5y; 5cm * 5y; 7,5cm * 5y; 10cm * 5y ; 1,25cm * 10y; 1,25cm * 10y; 2,5cm * 10y; 5cm * 10y; 7,5cm * 10y; 10cm * 10y.
|
Zhejiang Bangli Medical Products Co., Ltd/ Trung Quốc
|
Zhejiang Bangli Medical Products Co., Ltd/ Trung Quốc |
Dùng để cố định dây truyền và đường truyền, gói vết thương, đóng băng, gắn ống phân tách máu |
Quy tắc 01 - Phần II |
TTBYT Loại A |
7 |
Băng dính vải không dệt các cỡ |
1,25cm * 5m; 2,5cm * 5m; 5cm * 5m.
|
Zhejiang Bangli Medical Products Co., Ltd/ Trung Quốc
|
Zhejiang Bangli Medical Products Co., Ltd/ Trung Quốc |
Dùng để cố định kim tiêm triueefn và đường truyền, quấn vế thương, cố định băng, cố định ống chạy thận nhân tạo |
Quy tắc 01 - Phần II |
TTBYT Loại A |
8 |
Băng dính lụa các cỡ |
1,25cm * 5m; 2,5cm * 5m; 5cm * 5m; 7,5cm * 5m; 10cm * 5m.
|
Zhejiang Bangli Medical Products Co., Ltd/ Trung Quốc
|
Zhejiang Bangli Medical Products Co., Ltd/ Trung Quốc |
Dùng để cố định kim tiêm triueefn và đường truyền, quấn vế thương, cố định băng, cố định ống chạy thận nhân tạo |
Quy tắc 01 - Phần II |
TTBYT Loại A |
9 |
Băng dính kẽm oxit thạch cao. |
1,25cm * 5m; 2,5cm * 5m; 5cm * 5m; 7,5cm * 5m; 10cm * 5m.
|
Zhejiang Bangli Medical Products Co., Ltd/ Trung Quốc
|
Zhejiang Bangli Medical Products Co., Ltd/ Trung Quốc |
Sử dụng để thắt chặt các thay đồ hoặc ống thông trong phẫu thuật - Phục vụ cho thể thao và bảo hộ lao động. |
Quy tắc 01 - Phần II |
TTBYT Loại A |