STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Ống thông đường tiểu foley 2 nhánh các cỡ. |
Các cỡ
|
Hitec Medical Co., Ltd/ Trung Quốc
|
Hitec Medical Co., Ltd/ Trung Quốc |
Sử dụng trong điều trị |
Quy tắc 05 - Phần II |
TTBYT Loại B |
2 |
Ống thông đường tiểu foley 3 nhánh các cỡ. |
Các cỡ
|
Hitec Medical Co., Ltd/ Trung Quốc
|
Hitec Medical Co., Ltd/ Trung Quốc |
Sử dụng trong điều trị |
Quy tắc 05 - Phần II |
TTBYT Loại B |
3 |
Ống thông đặt nội khí quản các cỡ. |
Loại có bóng chèn; Loại không có bóng chèn
|
Hitec Medical Co., Ltd/ Trung Quốc
|
Hitec Medical Co., Ltd/ Trung Quốc |
Sử dụng trong điều trị |
Quy tắc 05 - Phần II |
TTBYT Loại B |
4 |
Ống thông đặt nội khí quản có lò xo các cỡ. |
Loại có bóng chèn; Loại không có bóng chèn
|
Hitec Medical Co., Ltd/ Trung Quốc
|
Hitec Medical Co., Ltd/ Trung Quốc |
Sử dụng trong điều trị |
Quy tắc 05- Phần II |
TTBYT Loại B |
5 |
Ống thông canuyn mở khí quản các cỡ. |
Các cỡ
|
Hitec Medical Co., Ltd/ Trung Quốc
|
Hitec Medical Co., Ltd/ Trung Quốc |
Sử dụng trong điều trị |
Quy tắc 05 - Phần II |
TTBYT Loại B |
6 |
Ống thông nội khí quản 2 nòng Carlen các cỡ. |
Các cỡ
|
Hitec Medical Co., Ltd/ Trung Quốc
|
Hitec Medical Co., Ltd/ Trung Quốc |
Sử dụng trong điều trị |
Quy tắc 05 - Phần II |
TTBYT Loại B |
7 |
Ống thông chữ T các cỡ. |
Các cỡ
|
Hitec Medical Co., Ltd/ Trung Quốc
|
Hitec Medical Co., Ltd/ Trung Quốc |
Sử dụng trong điều trị |
Quy tắc 07 - Phần II |
TTBYT Loại B |