STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Đèn mổ |
YDZ700/700; YDZ700/500; YDZ500/500; YDZ700; YDZ500; YDZ500D; YDE700/500; YDE700/700; YDE500/500; YDE700; YDE500; YDE700D; YDE500D;
|
HEFEI MT MEDICAL CO., LTD
|
HEFEI MT MEDICAL CO., LTD |
Được sử dụng trong phòng mổ, phòng cấp cứu hoặc trung tâm phẫu thuật chiếu sáng đến vùng phẫu thuật bệnh nhân |
Quy tắc 10, phần II phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
2 |
Bàn mổ |
DST-I; DST-1A; DST-II; DST-III; DST-IV; DST-IV A; DST-3003; DST-3004; DST-V; DST-500; DST-500A; DST-700; DST-700G; DST-700I; DST-700Q; DST-700T; JR-9000; JR-9000E;
|
HEFEI MT MEDICAL CO., LTD
|
HEFEI MT MEDICAL CO., LTD |
Sử dụng trong phẫu thuật |
Quy tắc 4, phần II phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
3 |
Xe đẩy dùng trong y tế |
CQ-06; CQ-08; CQ-10; CB-07 (50); CH-07; CH-06; B7-2; B10; CZ-05; CZ-06; B-1; B-1Y; B4; CM-02; B19; B15; B35;
|
HEFEI MT MEDICAL CO., LTD
|
HEFEI MT MEDICAL CO., LTD |
Sử dụng vận chuyển bệnh nhân và dụng cụ y tế trong bệnh viện |
Quy tắc 4, phần II phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |