STT Tên trang thiết bị y tế Chủng loại/mã sản phẩm Hãng/nước sản xuất Hãng/nước chủ sở hữu Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro Mức độ rủi ro được phân loại
1 Máy đo tích hợp xương Osseo 100, Osseo 100 Set, Osseo 100+ Set Integration Diagnostics Sweden AB Nakanishi Inc. Đo độ vững ổn của xương tích hợp vào chân răng implant Quy tắc 10, phần II, thông tư 39/2016/BYT TTBYT Loại B
2 Cây tiếp hợp MulTipeg driver Integration Diagnostics Sweden AB Nakanishi Inc. Vặn cây thử MulTipeg vào implant Quy tắc 4, phần II, thông tư 39/2016/BYT TTBYT Loại A
3 Chốt thử MulTipeg, MulTipeg 1…150 Integration Diagnostics Sweden AB Nakanishi Inc. Kết nối với implant để hỗ trợ đo tích hợp xương Quy tắc 4, phần II, thông tư 39/2016/BYT TTBYT Loại A
4 Nắp đạy đầu máy đo tích hợp xương Sterile cover Integration Diagnostics Sweden AB Nakanishi Inc Bảo vệ đầu máy đo tích hợp xương Quy tắc 4, phần II, thông tư 39/2016/BYT TTBYT Loại A
5 Bộ sạc Mains adapter and plugs Integration Diagnostics Sweden AB Nakanishi Inc. Cấp nguồn điện 5V DC cho máy đo tích hợp xương Quy tắc 4, phần II, thông tư 39/2016/BYT TTBYT Loại A
6 Bạc đạn tay khoan nha khoa Z-SG45L, X95L Nakanishi Inc. Nakanishi Inc. Quay, giữ mũi khoan trong tay khoan nha khoa Quy tắc 4, phần II, thông tư 39/2016/BYT TTBYT Loại A
7 Nắp đạy đầu tay khoan TiZ-MU04, TiZ-SU04, TiX-MU04, TiX-SU04, TiX-TU04 Nakanishi Inc. Nakanishi Inc. Bảo vệ bạc đạn tay khoan nha khoa Quy tắc 4, phần II, thông tư 39/2016/BYT TTBYT Loại A