STT Tên trang thiết bị y tế Chủng loại/mã sản phẩm Hãng/nước sản xuất Hãng/nước chủ sở hữu Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro Mức độ rủi ro được phân loại
1 Vật liệu xi măng để hàn gắn răng ELITE CEMENT 100 FREEGENOL TEMPORARY PAK GC GOLD LABEL 1 LUTING AND LINING CEMENT GC FUJICEM AUTOMIX GC FUJICEM 2 GC FUJICEM GC FUJI PLUS GC Corporation / Nhật Bản GC Corporation / Nhật Bản Dùng để hàn gắn chốt, hàn gắn mão răng 8 mục 1 TTBYT Loại B
2 Vật liệu Glass Ionomer trám răng quang trùng hợp GC GOLD LABEL 2 LIGHT CURED UNIVERSAL RESTORATIVE GC Corporation / Nhật Bản GC Corporation / Nhật Bản Dung fđể trám răng phục hồi 8 mục 1 TTBYT Loại B
3 Vật liệu Glass Ionomer để trám răng GC GOLD LABEL 2 UNIVERSAL RESTORATIVE GC FUJI VII GC GOLD LABEL HS POSTERIOR EXTRA GC Corporation / Nhật Bản GC Corporation / Nhật Bản Dùng để trám răng phục hồi 8 mục 1 TTBYT Loại B
4 Vật liệu Composite dùng để trám răng SOLARE, SOLARE X GC Corporation / Nhật Bản GC Corporation / Nhật Bản Dùng để trám răng cửa 8 mục 1 TTBYT Loại B
5 Vật liệu để trám răng tạm CAVITON GC Corporation / Nhật Bản GC Corporation / Nhật Bản Dùng để trám tạm phục hồi răng 8 mục 1 TTBYT Loại B