STT Tên trang thiết bị y tế Chủng loại/mã sản phẩm Hãng/nước sản xuất Hãng/nước chủ sở hữu Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro Mức độ rủi ro được phân loại
1 Cáp nối cho đầu đốt Connecting cable for flexible APC probes, APC2/APC300, length 2.5m Erbe Elektromedizin GmbH Erbe Elektromedizin GmbH để kết nối và dẫn từ dao mổ điện APC2 tới đầu đốt mềm Quy tắc 2, Mục 2, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại B
2 Tấm điện cực trung tính silicone ERBE silicone-electrode contact area 500cm2, large Erbe Elektromedizin GmbH Erbe Elektromedizin GmbH Dòng điện sinh ra phải được phân tán an toàn bằng tấm điện cực trung tính từ bệnh nhân về dao mổ điện Quy tắc 2, Mục 2, TT 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại B
3 Cáp đơn cực Monopolar connecting cable, 3-Pin, OD 3mm socket, length 4.5m Erbe Elektromedizin GmbH Erbe Elektromedizin GmbH Truyền tín hiệu cắt cầm tới dụng cụ cắt để can thiệp thủ thuật dùng cho dao mổ điện cao tần Quy tắc 2, Mục 2, TT 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại B
4 Cáp điện cực trung tính Patient plate cable NE 6, silicone plate, length 4m Erbe Elektromedizin GmbH Erbe Elektromedizin GmbH dùng để kết nối điện cực trung tính với dao mổ điện cao tân Quy tắc 2, Mục 2, TT 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại B
5 Đầu đốt APC mềm phun xung quanh APC probe 2200 C, ø 2.3 mm, flexible, length 2.2 m Erbe Elektromedizin GmbH Erbe Elektromedizin GmbH Dùng để cầm máu bề mặt dùng cho dao mổ điện cao tần Quy tắc 5, Mục 4, TT 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại B
6 Đầu đốt APC mềm phun thẳng APC probe 2200 A, ø 2.3 mm, flexible, length 2.2 m; with instrument recognition Erbe Elektromedizin GmbH Erbe Elektromedizin GmbH Dùng để cầm máu bề mặt dùng cho dao mổ điện cao tần Quy tắc 5, Mục 4, TT 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại B