STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Trụ chân răng nhân tạo |
30011K3PRO.R
|
ARGON Medical Productions & Vertriebs Gesellschaft mbH & Co.KG
|
ARGON Medical Productions & Vertriebs Gesellschaft mbH & Co.KG |
Cấy ghép vào xương ổ răng, thay thế phần chân răng bị mất |
Quy tắc 08, Phần II, Thông tư 39/2016/ TT-BYT |
TTBYT Loại B |
2 |
Trụ chân răng nhân tạo |
40008K3PRO.R
|
ARGON Medical Productions & Vertriebs Gesellschaft mbH & Co.KG
|
ARGON Medical Productions & Vertriebs Gesellschaft mbH & Co.KG |
Cấy ghép vào xương ổ răng, thay thế phần chân răng bị mất |
Quy tắc 08, Phần II, Thông tư 39/2016/ TT-BYT |
TTBYT Loại B |
3 |
Trụ chân răng nhân tạo |
40009K3PRO.R
|
ARGON Medical Productions & Vertriebs Gesellschaft mbH & Co.KG
|
ARGON Medical Productions & Vertriebs Gesellschaft mbH & Co.KG |
Cấy ghép vào xương ổ răng, thay thế phần chân răng bị mất |
Quy tắc 08, Phần II, Thông tư 39/2016/ TT-BYT |
TTBYT Loại B |
4 |
Trụ chân răng nhân tạo |
40011K3PRO.R
|
ARGON Medical Productions & Vertriebs Gesellschaft mbH & Co.KG
|
ARGON Medical Productions & Vertriebs Gesellschaft mbH & Co.KG |
Cấy ghép vào xương ổ răng, thay thế phần chân răng bị mất |
Quy tắc 08, Phần II, Thông tư 39/2016/ TT-BYT |
TTBYT Loại B |
5 |
Trụ chân răng nhân tạo |
ARGON Medical Productions & Vertriebs Gesellschaft mbH & Co.KG
|
ARGON Medical Productions & Vertriebs Gesellschaft mbH & Co.KG
|
ARGON Medical Productions & Vertriebs Gesellschaft mbH & Co.KG |
Cấy ghép vào xương ổ răng, thay thế phần chân răng bị mất |
Quy tắc 08, Phần II, Thông tư 39/2016/ TT-BYT |
TTBYT Loại B |
6 |
Trụ chân răng nhân tạo |
45011K3PRO.R
|
ARGON Medical Productions & Vertriebs Gesellschaft mbH & Co.KG
|
ARGON Medical Productions & Vertriebs Gesellschaft mbH & Co.KG |
Cấy ghép vào xương ổ răng, thay thế phần chân răng bị mất |
Quy tắc 08, Phần II, Thông tư 39/2016/ TT-BYT |
TTBYT Loại B |
7 |
Vít lành thương |
TA 50040+NH/3
|
ARGON Medical Productions & Vertriebs Gesellschaft mbH & Co.KG
|
ARGON Medical Productions & Vertriebs Gesellschaft mbH & Co.KG |
Là nắp đậy được gắng vào trụ chân răng có tác dụng hỗ trợ lành thương và định hướng cho sự phát triển mô nướu. |
Quy tắc 08, Phần II, Thông tư 39/2016/ TT-BYT |
TTBYT Loại B |
8 |
Phôi trụ liên kết |
CAD.UNI 100005/3PRO
|
ARGON Medical Productions & Vertriebs Gesellschaft mbH & Co.KG
|
ARGON Medical Productions & Vertriebs Gesellschaft mbH & Co.KG |
Phần thân răng nhân tạo để kết nối chân răng nhân tạo và mão răng |
Quy tắc 08, Phần II, Thông tư 39/2016/ TT-BYT |
TTBYT Loại B |
9 |
Phôi trụ liên kết |
CAD.UNI 100005/2PRO
|
ARGON Medical Productions & Vertriebs Gesellschaft mbH & Co.KG
|
ARGON Medical Productions & Vertriebs Gesellschaft mbH & Co.KG |
Phần thân răng nhân tạo để kết nối chân răng nhân tạo và mão răng |
Quy tắc 08, Phần II, Thông tư 39/2016/ TT-BYT |
TTBYT Loại B |
10 |
Trụ liên kết chân răng nhân tạo và mão răng |
KKA 1500+NH/2PRO
|
ARGON Medical Productions & Vertriebs Gesellschaft mbH & Co.KG
|
ARGON Medical Productions & Vertriebs Gesellschaft mbH & Co.KG |
Phần thân răng nhân tạo để kết nối chân răng nhân tạo và mão răng. |
Quy tắc 08, Phần II, Thông tư 39/2016/ TT-BYT |
TTBYT Loại B |
11 |
Trụ liên kết chân răng nhân tạo và mão răng |
KKA 1500+NH/3PRO
|
ARGON Medical Productions & Vertriebs Gesellschaft mbH & Co.KG
|
ARGON Medical Productions & Vertriebs Gesellschaft mbH & Co.KG |
Phần thân răng nhân tạo để kết nối chân răng nhân tạo và mão răng. |
Quy tắc 08, Phần II, Thông tư 39/2016/ TT-BYT |
TTBYT Loại B |
12 |
Nắp chụp trụ liên kết |
KK_OK.H
|
ARGON Medical Productions & Vertriebs Gesellschaft mbH & Co.KG
|
ARGON Medical Productions & Vertriebs Gesellschaft mbH & Co.KG |
Là nắp chụp trên phần thân răng để lấy dấu làm căn cứ cho lab đúc ra chiếc răng sứ cho bệnh nhân. |
Quy tắc 08, Phần II, Thông tư 39/2016/ TT-BYT |
TTBYT Loại B |
13 |
Nắp chụp trụ liên kết |
KK_OR.H
|
ARGON Medical Productions & Vertriebs Gesellschaft mbH & Co.KG
|
ARGON Medical Productions & Vertriebs Gesellschaft mbH & Co.KG |
Là nắp chụp trên phần thân răng để lấy dấu làm căn cứ cho lab đúc ra chiếc răng sứ cho bệnh nhân. |
Quy tắc 08, Phần II, Thông tư 39/2016/ TT-BYT |
TTBYT Loại B |
14 |
Trụ liên kết chân răng nhân tạo và mão răng |
VBA 500025.H/3PRO
|
ARGON Medical Productions & Vertriebs Gesellschaft mbH & Co.KG
|
ARGON Medical Productions & Vertriebs Gesellschaft mbH & Co.KG |
Phần thân răng nhân tạo đã kết nối chân răng nhân tạo và mão răng. |
Quy tắc 08, Phần II, Thông tư 39/2016/ TT-BYT |
TTBYT Loại B |
15 |
Trụ liên kết chân răng nhân tạo và mão răng |
VBA 502015.H/3PRO
|
ARGON Medical Productions & Vertriebs Gesellschaft mbH & Co.KG
|
ARGON Medical Productions & Vertriebs Gesellschaft mbH & Co.KG |
Phần thân răng nhân tạo đã kết nối chân răng nhân tạo và mão răng |
Quy tắc 08, Phần II, Thông tư 39/2016/ TT-BYT |
TTBYT Loại B |
16 |
Ốc vít |
HSVBA_1.6
|
ARGON Medical Productions & Vertriebs Gesellschaft mbH & Co.KG
|
ARGON Medical Productions & Vertriebs Gesellschaft mbH & Co.KG |
Dùng siết chặt giữ sự liên kết giữa chân răng và thân răng |
Quy tắc 08, Phần II, Thông tư 39/2016/ TT-BYT |
TTBYT Loại B |