STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Ống nghe kiểm tra huyết áp 2 dây |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
TANAKA SANYO CO., LTD |
Dùng để đo huyết áp |
Quy tắc 4, Mục A, Phần II, phụ lục I Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
2 |
Ống nghe kiểm tra huyết áp |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
TANAKA SANYO CO., LTD |
Dùng để đo huyết áp |
Quy tắc 4, Mục A, Phần II, phụ lục I Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
|