STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Môi trường rã đông trứng/phôi |
VT602 (91121)
|
Kitazato Corporation / Nhật Bản
|
Kitazato Corporation / Nhật Bản |
Sử dụng để rã đông trứng /phôi trong kỹ thuật Trữ lạnh phôi bằng phương pháp Thủy tinh hóa ( Vitrification) |
Quy tắc 3, Phần III Bảy quy tắc phân loại trang thiết bị y tế chẩn đoán In Vitro |
TTBYT Loại C |
2 |
Môi trường trữ lạnh trứng/phôi |
VT601 (91111)
|
Kitazato Corporation / Nhật Bản
|
Kitazato Corporation / Nhật Bản |
Sử dụng để trữ lạnh trứng /phôi trong kỹ thuật Trữ lạnh phôi bằng phương pháp Thủy tinh hóa ( Vitrification) |
Quy tắc 3, Phần III Bảy quy tắc phân loại trang thiết bị y tế chẩn đoán In Vitro |
TTBYT Loại C |