STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Ống thông tiểu 2 nhánh |
HTB0406R; HTB0408R
|
Hitec medical Co., Ltd., China
|
Hitec medical Co., Ltd., China |
Sử dụng để thông tiểu |
Quy tắc 5, phần II, thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
2 |
Ống nội khí quản không có bóng |
HTC0120U; HTC0125U; HTC0130U; HTC0135U; HTC0140U; HTC0145U; HTC0150U; HTC0155U; HTC0160U; HTC0165U; HTC0170U; HTA0175U; HTC0180U; HTC0185U; HTC0190U; HTC0195U; HTC0100U
|
Hitec medical Co., Ltd., China
|
Hitec medical Co., Ltd., China |
Sử dụng làm đường thở |
Quy tắc 7, phần II, thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
3 |
Mask gây mê dùng một lần |
HTA0903; HTA0904; HTA0905; HTA0906
|
Hitec medical Co., Ltd., China
|
Hitec medical Co., Ltd., China |
Sử dụng để cho bệnh nhân hít khí gây mê |
Quy tắc 2/ Phần II- Thông tư 39/2016/ TT-BYT |
TTBYT Loại B |
4 |
Sonde hút dịch có nắp |
HTD0606; HTD0608; HTD0610; HTD0612; HTD0614; HTD0616
|
Hitec medical Co., Ltd., China
|
Hitec medical Co., Ltd., China |
Dùng để hút dịch , nhớt cho bệnh nhân |
Quy tắc 2, phần II, phục lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |