STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Xe đẩy dụng cụ |
WB-2208; WB-3413; WB-2207; WB-3411A
|
GUANGZHOU RADIUM BEAUTY & HAIRDRESSING EQUIPMENT MANUFACTURER
|
GUANGZHOU RADIUM BEAUTY & HAIRDRESSING EQUIPMENT MANUFACTURER |
Sản phẩm được sử dụng để đựng và di chuyển dụng cụ y tế, thuốc trong phòng khám, cơ sở y tế, spa. |
Quy tắc 4, Phần II, Phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
2 |
Máy triệt lông |
DR-006; DR-003
|
GUANGZHOU RADIUM BEAUTY & HAIRDRESSING EQUIPMENT MANUFACTURER
|
GUANGZHOU RADIUM BEAUTY & HAIRDRESSING EQUIPMENT MANUFACTURER |
Sản phẩm được sử dụng để triệt lông, điều trị da, chăm sóc da dùng trong y tế, thẩm mỹ. |
Quy tắc 9, Phần II, Phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại C |
3 |
Máy laser dùng trong điều trị thẩm mỹ |
DR-066; DR-068
|
GUANGZHOU RADIUM BEAUTY & HAIRDRESSING EQUIPMENT MANUFACTURER
|
GUANGZHOU RADIUM BEAUTY & HAIRDRESSING EQUIPMENT MANUFACTURER |
Sản phẩm được sử dụng trong điều trị thẩm mỹ như: triệt lông, chăm sóc da, trẻ hóa da, trị liệu các tổn thương về da bằng tia laser, dùng trong y tế, thẩm mỹ. |
Quy tắc 9, Phần II, Phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại C |
4 |
Máy tích hợp đa năng dùng trong điều trị thẩm mỹ |
DR-059; DR-002
|
GUANGZHOU RADIUM BEAUTY & HAIRDRESSING EQUIPMENT MANUFACTURER
|
GUANGZHOU RADIUM BEAUTY & HAIRDRESSING EQUIPMENT MANUFACTURER |
Sản phẩm được sử dụng trong điều trị thẩm mỹ như: triệt lông, chăm sóc da, trẻ hóa da, trị liệu các tổn thương về da dùng trong y tế, thẩm mỹ. |
Quy tắc 9, Phần II, Phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại C |
5 |
Máy chăm sóc da đa năng dùng trong điều trị thẩm mỹ |
F-8800D; F-8800F
|
GUANGZHOU RADIUM BEAUTY & HAIRDRESSING EQUIPMENT MANUFACTURER
|
GUANGZHOU RADIUM BEAUTY & HAIRDRESSING EQUIPMENT MANUFACTURER |
Sản phẩm được sử dụng trong điều trị thẩm mỹ như: trị mụn, siêu âm, điều trị các vấn đề về da, chăm sóc da. |
Quy tắc 9, Phần II, Phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
6 |
Tủ tiệt trùng thiết bị, dụng cụ y tế |
D-336; D-336D
|
GUANGZHOU RADIUM BEAUTY & HAIRDRESSING EQUIPMENT MANUFACTURER
|
GUANGZHOU RADIUM BEAUTY & HAIRDRESSING EQUIPMENT MANUFACTURER |
Sản phẩm được sử dụng để tiệt trùng các thiết bị, dụng cụ y tế. |
Quy tắc 15, Phần II, Phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại C |
7 |
Máy siêu âm cầm tay |
BD-510
|
GUANGZHOU RADIUM BEAUTY & HAIRDRESSING EQUIPMENT MANUFACTURER
|
GUANGZHOU RADIUM BEAUTY & HAIRDRESSING EQUIPMENT MANUFACTURER |
Sử dụng sóng siêu âm tần số thấp đẩy dưỡng chất vào sâu tế bào da và trên bề mặt da, kích hoạt tế bào giúp da mau hồi phục, dưỡng da. Kết hợp chăm sóc da, điều trị chuyên sâu cho da trong phòng khám, cơ sở y tế, spa. |
Quy tắc 10 (Trang thiết bị y tế chủ động), Phần II (TTBYT không phải TTBYT chẩn đoán invitro), Phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |