STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
NOVAPrep Processor System NPS25 và NPS50 (Máy nhuộm tiêu bản tự động NOVAprep NPS25 và NPS50) |
NOV011: NOVAprepTM Processor System NPS-50 Includes 3 Decktrays, Pre-Loaded PC, Software, Screen, Keyboard
|
Theo phụ lục
|
NOVACYT S.A |
Hệ thống xử lý tế bào nhúng dịch tự động để kiểm tra tầm soát ung thư cổ tử cung |
Quy tắc 5, Phần III, Phụ lục, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
2 |
NOVAPrep Processor System NPS25 và NPS50 (Máy nhuộm tiêu bản tự động NOVAprep NPS25 và NPS50) |
NOV010: NOVAprepTM Processor System NPS-25 Includes 1 Decktray, Pre-Loaded PC, Software, Screen, Keyboard
|
Theo phụ lục
|
NOVACYT S.A |
Hệ thống xử lý tế bào nhúng dịch tự động để kiểm tra tầm soát ung thư cổ tử cung |
Quy tắc 5, Phần III, Phụ lục, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
|