STT Tên trang thiết bị y tế Chủng loại/mã sản phẩm Hãng/nước sản xuất Hãng/nước chủ sở hữu Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro Mức độ rủi ro được phân loại
1 Máy gây mê kèm thở SL-210, SS-1200 Sanko Manufacturing Co., LTD/ Nhật Bản Sanko Manufacturing Co., LTD/ Nhật Bản Dùng gây mê có giúp thở 9 mục 1 TTBYT Loại C
2 Phụ kiện máy gây mê kèm thở Airway Bình bốc hơi Bình chứa vôi soda Bộ tạo khí Cần chuyển đổi gây mê tự động sang bóp bóng Dây nguồn Dây ràng đầu Đồng hồ đo với ống chịu lực Khoá vặn Mặt nạ Móc ống Monitor thở Ống nối dẫn khí Ống thở Ống thở xoắn kèm ống nối chữ Y Phổi giả Túi trữ khí Xe đẩy máy Sanko Manufacturing Co., LTD/ Nhật Bản Sanko Manufacturing Co., LTD/ Nhật Bản Phụ kiện máy gây mê kèm thở 9 mục 1 TTBYT Loại C