STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Nắp khay vô trùng đối với MAGNEZIX® CS Ø 4.8 mm |
Lid for Sterilizing Tray, for MAGNEZIX® CS Ø 4.8 mm
|
Syntellix AG/ Đức
|
Syntellix AG/ Đức |
Dụng cụ hỗ trợ dùng cho đinh cố định xương tự tiêu Magnezix Pin |
Quy tắc 4 |
TTBYT Loại A |
2 |
Khay vô trùng đối với MAGNEZIX® CS Ø 4.8 mm |
Sterilizing Tray for MAGNEZIX® CS Ø 4.8 mm, without Contents
|
Syntellix AG/ Đức
|
Syntellix AG/ Đức |
Dụng cụ hỗ trợ dùng cho đinh cố định xương tự tiêu Magnezix Pin |
Quy tắc 4 |
TTBYT Loại A |
3 |
Nắp khay vô trùng đối với MAGNEZIX® CS Ø 3.2 mm |
Lid for Sterilizing Tray, for MAGNEZIX® CS Ø 3.2 mm
|
Syntellix AG/ Đức
|
Syntellix AG/ Đức |
Dụng cụ hỗ trợ dùng cho đinh cố định xương tự tiêu Magnezix Pin |
Quy tắc 4 |
TTBYT Loại A |
4 |
Khay vô trùng đối với MAGNEZIX® CS Ø 3.2 mm |
Sterilizing Tray for MAGNEZIX® CS Ø 3.2 mm, without Contents
|
Syntellix AG/ Đức
|
Syntellix AG/ Đức |
Dụng cụ hỗ trợ dùng cho đinh cố định xương tự tiêu Magnezix Pin |
Quy tắc 4 |
TTBYT Loại A |
5 |
Nắp khay vô trùng đối với MAGNEZIX® CS Ø 2.7 mm |
Lid for Sterilizing Tray, for MAGNEZIX® CS Ø 2.7 mm
|
Syntellix AG/ Đức
|
Syntellix AG/ Đức |
Dụng cụ hỗ trợ dùng cho đinh cố định xương tự tiêu Magnezix Pin |
Quy tắc 4 |
TTBYT Loại A |
6 |
Khay vô trùng đối với MAGNEZIX® CS Ø 2.7 mm |
Sterilizing Tray for MAGNEZIX® CS Ø 2.7 mm, without Contents
|
Syntellix AG/ Đức
|
Syntellix AG/ Đức |
Dụng cụ hỗ trợ dùng cho đinh cố định xương tự tiêu Magnezix Pin |
Quy tắc 4 |
TTBYT Loại A |
7 |
Nắp khay vô trùng đối với MAGNEZIX® CS Ø 2.0 mm |
Lid for Sterilizing Tray, for MAGNEZIX® CS Ø 2.0 mm
|
Syntellix AG/ Đức
|
Syntellix AG/ Đức |
Dụng cụ hỗ trợ dùng cho đinh cố định xương tự tiêu Magnezix Pin |
Quy tắc 4 |
TTBYT Loại A |
8 |
Khay vô trùng đối với MAGNEZIX® CS Ø 2.0 mm |
Sterilizing Tray for MAGNEZIX® CS Ø 2.0 mm, without Contents
|
Syntellix AG/ Đức
|
Syntellix AG/ Đức |
Dụng cụ hỗ trợ dùng cho đinh cố định xương tự tiêu Magnezix Pin |
Quy tắc 4 |
TTBYT Loại A |
9 |
Tay cầm tua vít tháo lắp nhanh |
Screwdriver Handle for Quick Coupling
|
Syntellix AG/ Đức
|
Syntellix AG/ Đức |
Dụng cụ hỗ trợ dùng cho đinh cố định xương tự tiêu Magnezix Pin |
Quy tắc 6 mục 1 |
TTBYT Loại A |
10 |
Dụng cụ làm sạch Ø 1.85 mm, dùng cho các dụng cụ rỗng nòng |
Cleaning Stylet Ø 1.85 mm, for cannulated Instruments
|
Syntellix AG/ Đức
|
Syntellix AG/ Đức |
Dụng cụ hỗ trợ dùng cho đinh cố định xương tự tiêu Magnezix Pin |
Quy tắc 6 mục 1 |
TTBYT Loại A |
11 |
Dây dẫn hướng, Ø 1.7 mm, đầu có ren, dài 150 mm |
Guide Wire, Ø 1.7mm, with threaded tip, length 150mm
|
Syntellix AG/ Đức
|
Syntellix AG/ Đức |
Dụng cụ hỗ trợ dùng cho đinh cố định xương tự tiêu Magnezix Pin |
Quy tắc 6 mục 1 |
TTBYT Loại A |
12 |
Dây dẫn hướng Ø 1.7 mm, đầu trocar, dài 150 mm |
Guide Wire Ø 1.7mm, with trocar tip, length 150mm
|
Syntellix AG/ Đức
|
Syntellix AG/ Đức |
Dụng cụ hỗ trợ dùng cho đinh cố định xương tự tiêu Magnezix Pin |
Quy tắc 6 mục 1 |
TTBYT Loại A |
13 |
Thiết bị đo cho các dây dẫn hướng Ø 1.8 mm, dài 150 mm |
Measuring Device for Guide Wires Ø 1.8 mm, length 150 mm
|
Syntellix AG/ Đức
|
Syntellix AG/ Đức |
Dụng cụ hỗ trợ dùng cho đinh cố định xương tự tiêu Magnezix Pin |
Quy tắc 6 mục 1 |
TTBYT Loại A |
14 |
Dây dẫn hướng Ø 1.8 mm, đầu có ren, dài 150 mm |
Guide Wire Ø 1.8 mm, with threaded tip, length 150 mm
|
Syntellix AG/ Đức
|
Syntellix AG/ Đức |
Dụng cụ hỗ trợ dùng cho đinh cố định xương tự tiêu Magnezix Pin |
Quy tắc 6 mục 1 |
TTBYT Loại A |
15 |
Dây dẫn hướng Ø 1.8 mm, đầu trocar, dài 150 mm |
Guide Wire Ø 1.8 mm, with trocar tip, length 150 mm
|
Syntellix AG/ Đức
|
Syntellix AG/ Đức |
Dụng cụ hỗ trợ dùng cho đinh cố định xương tự tiêu Magnezix Pin |
Quy tắc 6 mục 1 |
TTBYT Loại A |
16 |
Giùi Ø 1.8 mm |
Trocar Ø 1.8 mm
|
Syntellix AG/ Đức
|
Syntellix AG/ Đức |
Dụng cụ hỗ trợ dùng cho đinh cố định xương tự tiêu Magnezix Pin |
Quy tắc 6 mục 1 |
TTBYT Loại A |
17 |
Ống bọc mũi khoan, Ø 4.0/1.9 mm |
Drill Sleeve, Ø 4.0/1.9 mm
|
Syntellix AG/ Đức
|
Syntellix AG/ Đức |
Dụng cụ hỗ trợ dùng cho đinh cố định xương tự tiêu Magnezix Pin |
Quy tắc 6 mục 1 |
TTBYT Loại A |
18 |
Ống bọc mũi khoan, Ø 5.0/4.0 mm |
Drill Sleeve, Ø 5.0/4.0 mm
|
Syntellix AG/ Đức
|
Syntellix AG/ Đức |
Dụng cụ hỗ trợ dùng cho đinh cố định xương tự tiêu Magnezix Pin |
Quy tắc 6 mục 1 |
TTBYT Loại A |
19 |
Ống bọc bảo vệ, Ø 8.0/5.0 mm |
Protection Sleeve, Ø 8.0/5.0 mm
|
Syntellix AG/ Đức
|
Syntellix AG/ Đức |
Dụng cụ hỗ trợ dùng cho đinh cố định xương tự tiêu Magnezix Pin |
Quy tắc 6 mục 1 |
TTBYT Loại A |
20 |
Dao vát mép lỗ Ø 5.0/1.9 mm, rỗng nòng, tháo lắp nhanh |
Countersink Ø 5.0/1.9 mm, cannulated, for Quick Coupling
|
Syntellix AG/ Đức
|
Syntellix AG/ Đức |
Dụng cụ hỗ trợ dùng cho đinh cố định xương tự tiêu Magnezix Pin |
Quy tắc 6 mục 1 |
TTBYT Loại A |
21 |
Mũi khoan Ø 4.0/1.9 mm, rỗng nòng, dài 160/135 mm, tháo lắp nhanh |
Drill Bit Ø 4.0/1.9 mm, cannulated, length 160/135 mm, for Quick Coupling
|
Syntellix AG/ Đức
|
Syntellix AG/ Đức |
Dụng cụ hỗ trợ dùng cho đinh cố định xương tự tiêu Magnezix Pin |
Quy tắc 6 mục 1 |
TTBYT Loại A |
22 |
Tua vít T15, tháo lắp nhanh |
Screwdriver Blade T15, for Quick Coupling
|
Syntellix AG/ Đức
|
Syntellix AG/ Đức |
Dụng cụ hỗ trợ dùng cho đinh cố định xương tự tiêu Magnezix Pin |
Quy tắc 6 mục 1 |
TTBYT Loại A |
23 |
Dụng cụ làm sạch Ø 1.25 mm, cho các dụng cụ rỗng nòng |
Cleaning Stylet Ø 1.25 mm, for cannulated Instruments
|
Syntellix AG/ Đức
|
Syntellix AG/ Đức |
Dụng cụ hỗ trợ dùng cho đinh cố định xương tự tiêu Magnezix Pin |
Quy tắc 6 mục 1 |
TTBYT Loại A |
24 |
Thiết bị đo cho các loại dây dẫn hướng Ø 1.2 mm, dài 150 mm |
Measuring Device for Guide Wires Ø 1.2 mm, length 150 mm
|
Syntellix AG/ Đức
|
Syntellix AG/ Đức |
Dụng cụ hỗ trợ dùng cho đinh cố định xương tự tiêu Magnezix Pin |
Quy tắc 6 mục 1 |
TTBYT Loại A |
25 |
Dây dẫn hướng Ø 1.2 mm, đầu có ren, dài 150 mm |
Guide Wire Ø 1.2 mm, with threaded tip, length 150 mm
|
Syntellix AG/ Đức
|
Syntellix AG/ Đức |
Dụng cụ hỗ trợ dùng cho đinh cố định xương tự tiêu Magnezix Pin |
Quy tắc 6 mục 1 |
TTBYT Loại A |
26 |
Dây dẫn hướng Ø 1.2 mm, đầu trocar, dài 150 mm |
Guide Wire Ø 1.2 mm, with trocar tip, length 150 mm
|
Syntellix AG/ Đức
|
Syntellix AG/ Đức |
Dụng cụ hỗ trợ dùng cho đinh cố định xương tự tiêu Magnezix Pin |
Quy tắc 6 mục 1 |
TTBYT Loại A |
27 |
Dẫn hướng khoan Ø 2.5/1.3 mm |
Drill Guide Ø 2.5/1.3 mm
|
Syntellix AG/ Đức
|
Syntellix AG/ Đức |
Dụng cụ hỗ trợ dùng cho đinh cố định xương tự tiêu Magnezix Pin |
Quy tắc 6 mục 1 |
TTBYT Loại A |
28 |
Dẫn hướng khoan kép Ø 3.5/2.5 mm |
Double Drill Guide Ø 3.5/2.5 mm
|
Syntellix AG/ Đức
|
Syntellix AG/ Đức |
Dụng cụ hỗ trợ dùng cho đinh cố định xương tự tiêu Magnezix Pin |
Quy tắc 6 mục 1 |
TTBYT Loại A |
29 |
Dao vát mép lỗ Ø 3.5/1.3 mm, tháo lắp nhanh |
Countersink Ø 3.5/1.3 mm, cannulated, for Quick Coupling
|
Syntellix AG/ Đức
|
Syntellix AG/ Đức |
Dụng cụ hỗ trợ dùng cho đinh cố định xương tự tiêu Magnezix Pin |
Quy tắc 6 mục 1 |
TTBYT Loại A |
30 |
Mũi khoan Ø 2.5/1.3 mm, rỗng nòng, dài 160/135 mm, tháo lắp nhanh |
Drill Bit Ø 2.5/1.3 mm, cannulated, length 160/135 mm, for Quick Coupling
|
Syntellix AG/ Đức
|
Syntellix AG/ Đức |
Dụng cụ hỗ trợ dùng cho đinh cố định xương tự tiêu Magnezix Pin |
Quy tắc 6 mục 1 |
TTBYT Loại A |
31 |
Dụng cụ làm sạch Ø 1.05 mm, cho các dụng cụ rỗng nòng |
Cleaning Stylet Ø 1.05 mm, for cannulated Instruments
|
Syntellix AG/ Đức
|
Syntellix AG/ Đức |
Dụng cụ hỗ trợ dùng cho đinh cố định xương tự tiêu Magnezix Pin |
Quy tắc 6 mục 1 |
TTBYT Loại A |
32 |
Thiết bị đo cho các loại dây dẫn hướng Ø 1.0 mm, dài 100 mm |
Measuring Device for Guide Wires Ø 1.0 mm, length 100 mm
|
Syntellix AG/ Đức
|
Syntellix AG/ Đức |
Dụng cụ hỗ trợ dùng cho đinh cố định xương tự tiêu Magnezix Pin |
Quy tắc 6 mục 1 |
TTBYT Loại A |
33 |
Dây dẫn hướng Ø 1.0 mm, đầu có ren, dài 100 mm |
Guide Wire Ø 1.0 mm, with threaded tip, length 100 mm
|
Syntellix AG/ Đức
|
Syntellix AG/ Đức |
Dụng cụ hỗ trợ dùng cho đinh cố định xương tự tiêu Magnezix Pin |
Quy tắc 6 mục 1 |
TTBYT Loại A |
34 |
Dây dẫn hướng Ø 1.0mm, đầu trocar, dài 100 mm |
Guide Wire Ø 1.0 mm, with trocar tip, length 100 mm
|
Syntellix AG/ Đức
|
Syntellix AG/ Đức |
Dụng cụ hỗ trợ dùng cho đinh cố định xương tự tiêu Magnezix Pin |
Quy tắc 6 mục 1 |
TTBYT Loại A |
35 |
Dẫn hướng khoan Ø 2.2/1.1 mm |
Drill Guide Ø 2.2/1.1 mm
|
Syntellix AG/ Đức
|
Syntellix AG/ Đức |
Dụng cụ hỗ trợ dùng cho đinh cố định xương tự tiêu Magnezix Pin |
Quy tắc 6 mục 1 |
TTBYT Loại A |
36 |
Dẫn hướng khoan kép Ø 3.1/2.2 mm |
Double Drill Guide Ø 3.1/2.2 mm
|
Syntellix AG/ Đức
|
Syntellix AG/ Đức |
Dụng cụ hỗ trợ dùng cho đinh cố định xương tự tiêu Magnezix Pin |
Quy tắc 6 mục 1 |
TTBYT Loại A |
37 |
Dao vát mép lỗ Ø 3.1/1.1 mm, rỗng nòng, tháo lắp nhanh |
Countersink Ø 3.1/1.1 mm, cannulated, for Quick Coupling
|
Syntellix AG/ Đức
|
Syntellix AG/ Đức |
Dụng cụ hỗ trợ dùng cho đinh cố định xương tự tiêu Magnezix Pin |
Quy tắc 6 mục 1 |
TTBYT Loại A |
38 |
Mũi khoan Ø 2.2/1.1 mm, rỗng nòng, dài 100/75 mm, tháo lắp nhanh |
Drill Bit Ø 2.2/1.1 mm, cannulated, length 100/75 mm, for Quick Coupling
|
Syntellix AG/ Đức
|
Syntellix AG/ Đức |
Dụng cụ hỗ trợ dùng cho đinh cố định xương tự tiêu Magnezix Pin |
Quy tắc 6 mục 1 |
TTBYT Loại A |
39 |
Thước đo vít |
Gauge for Screws (until length 40 mm)
|
Syntellix AG/ Đức
|
Syntellix AG/ Đức |
Dụng cụ hỗ trợ dùng cho đinh cố định xương tự tiêu Magnezix Pin |
Quy tắc 6 mục 1 |
TTBYT Loại A |
40 |
Dẫn hướng khoan kép Ø 2.2/1.5 mm |
Double Drill Guide Ø 2.2/1.5 mm
|
Syntellix AG/ Đức
|
Syntellix AG/ Đức |
Dụng cụ hỗ trợ dùng cho đinh cố định xương tự tiêu Magnezix Pin |
Quy tắc 6 mục 1 |
TTBYT Loại A |
41 |
Dao vát mép lỗ Ø 2.2/1.5 mm, tháo lắp nhanh |
Countersink Ø 2.2/1.5 mm, for Quick Coupling
|
Syntellix AG/ Đức
|
Syntellix AG/ Đức |
Dụng cụ hỗ trợ dùng cho đinh cố định xương tự tiêu Magnezix Pin |
Quy tắc 6 mục 1 |
TTBYT Loại A |
42 |
Mũi khoan Ø 1.5 mm, rỗng nòng, dài 88/63 mm, tháo lắp nhanh |
Drill Bit Ø 1.5 mm, cannulated, length 88/63 mm, for Quick Coupling
|
Syntellix AG/ Đức
|
Syntellix AG/ Đức |
Dụng cụ hỗ trợ dùng cho đinh cố định xương tự tiêu Magnezix Pin |
Quy tắc 6 mục 1 |
TTBYT Loại A |
43 |
Tua vít T8 và nắp khóa |
Screwdriver, T 8, Multi-Part Handle, consisting of: 9099.002/9032.015
|
Syntellix AG/ Đức
|
Syntellix AG/ Đức |
Dụng cụ hỗ trợ dùng cho đinh cố định xương tự tiêu Magnezix Pin |
Quy tắc 6 mục 1 |
TTBYT Loại A |
44 |
Tua vít T8 và nắp khóa |
Screwdriver Blade T8 and Locking Cap
|
Syntellix AG/ Đức
|
Syntellix AG/ Đức |
Dụng cụ hỗ trợ dùng cho đinh cố định xương tự tiêu Magnezix Pin |
Quy tắc 6 mục 1 |
TTBYT Loại A |
45 |
Tua vít T8 |
Screwdriver, T 8, One-Piece Handle, consisting of: 9099.001/9032.015
|
Syntellix AG/ Đức
|
Syntellix AG/ Đức |
Dụng cụ hỗ trợ dùng cho đinh cố định xương tự tiêu Magnezix Pin |
Quy tắc 6 mục 1 |
TTBYT Loại A |
46 |
Tua vít T7 |
Screwdriver, T 7, Multi-Part Handle, consisting of: 9099.002/9027.015
|
Syntellix AG/ Đức
|
Syntellix AG/ Đức |
Dụng cụ hỗ trợ dùng cho đinh cố định xương tự tiêu Magnezix Pin |
Quy tắc 6 mục 1 |
TTBYT Loại A |
47 |
Tua vít T7 và nắp khóa |
Screwdriver Blade T7 and Locking Cap
|
Syntellix AG/ Đức
|
Syntellix AG/ Đức |
Dụng cụ hỗ trợ dùng cho đinh cố định xương tự tiêu Magnezix Pin |
Quy tắc 6 mục 1 |
TTBYT Loại A |
48 |
Tua vít T7 |
Screwdriver, T 7, One-Piece Handle, consisting of: 9099.001/9027.015
|
Syntellix AG/ Đức
|
Syntellix AG/ Đức |
Dụng cụ hỗ trợ dùng cho đinh cố định xương tự tiêu Magnezix Pin |
Quy tắc 6 mục 1 |
TTBYT Loại A |
49 |
Tay cầm cho Tua vít |
Multi-Part Handle for Screwdriver
|
Syntellix AG/ Đức
|
Syntellix AG/ Đức |
Dụng cụ hỗ trợ dùng cho đinh cố định xương tự tiêu Magnezix Pin |
Quy tắc 6 mục 1 |
TTBYT Loại A |
50 |
Tua vít T4 |
Screwdriver, T 4, Multi-Part Handle, consisting of: 9099.002/9020.015
|
Syntellix AG/ Đức
|
Syntellix AG/ Đức |
Dụng cụ hỗ trợ dùng cho đinh cố định xương tự tiêu Magnezix Pin |
Quy tắc 6 mục 1 |
TTBYT Loại A |
51 |
Tua vít T4 và nắp khóa |
Screwdriver Blade T4 and Locking Cap
|
Syntellix AG/ Đức
|
Syntellix AG/ Đức |
Dụng cụ hỗ trợ dùng cho đinh cố định xương tự tiêu Magnezix Pin |
Quy tắc 6 mục 1 |
TTBYT Loại A |
52 |
Tay cầm cho Tua vít |
One-Piece Handle for Screwdriver
|
Syntellix AG/ Đức
|
Syntellix AG/ Đức |
Dụng cụ hỗ trợ dùng cho đinh cố định xương tự tiêu Magnezix Pin |
Quy tắc 6 mục 1 |
TTBYT Loại A |
53 |
Tua vít T4 |
Screwdriver, T 4, One-Piece Handle, consisting of: 9099.001/9020.015
|
Syntellix AG/ Đức
|
Syntellix AG/ Đức |
Dụng cụ hỗ trợ dùng cho đinh cố định xương tự tiêu Magnezix Pin |
Quy tắc 6 mục 1 |
TTBYT Loại A |
54 |
Nắp khay vô trùng cho MAGNEZIX® Pin |
Lid for Sterilizing Tray for MAGNEZIX® Pin
|
Syntellix AG/ Đức
|
Syntellix AG/ Đức |
Dụng cụ hỗ trợ dùng cho đinh cố định xương tự tiêu Magnezix Pin |
Quy tắc 4 |
TTBYT Loại A |
55 |
Khay vô trùng cho MAGNEZIX® Pin |
Sterilizing Tray for MAGNEZIX® Pin, without contents
|
Syntellix AG/ Đức
|
Syntellix AG/ Đức |
Dụng cụ hỗ trợ dùng cho đinh cố định xương tự tiêu Magnezix Pin |
Quy tắc 4 |
TTBYT Loại A |
56 |
Dây nắn chỉnh Ø 3.2mm, đầu vát nhọn, dài 100 mm |
Reduction Wire Ø 3.2, spade point tip, length 100 mm
|
Syntellix AG/ Đức
|
Syntellix AG/ Đức |
Dụng cụ hỗ trợ dùng cho đinh cố định xương tự tiêu Magnezix Pin |
Quy tắc 6 mục 1 |
TTBYT Loại A |
57 |
Mũi khoan Ø 3.2 mm, dài 115/90 mm, tháo lắp nhanh |
Drill Bit Ø 3.2 mm, length 115/90 mm, for Quick Coupling
|
Syntellix AG/ Đức
|
Syntellix AG/ Đức |
Dụng cụ hỗ trợ dùng cho đinh cố định xương tự tiêu Magnezix Pin |
Quy tắc 6 mục 1 |
TTBYT Loại A |
58 |
Đầu Impactor Dùng cho MAGNEZIX® Pin Ø 3.2 |
Impactor tip MAGNEZIX® Pin Ø 3.2
|
Syntellix AG/ Đức
|
Syntellix AG/ Đức |
Dụng cụ hỗ trợ dùng cho đinh cố định xương tự tiêu Magnezix Pin |
Quy tắc 6 mục 1 |
TTBYT Loại A |
59 |
Dụng cụ đẩy impactor cho MAGNEZIX® Pin Ø 3.2 |
Impactor insert MAGNEZIX® Pin Ø 3.2
|
Syntellix AG/ Đức
|
Syntellix AG/ Đức |
Dụng cụ hỗ trợ dùng cho đinh cố định xương tự tiêu Magnezix Pin |
Quy tắc 6 mục 1 |
TTBYT Loại A |
60 |
Ống bọc Impactor dùng cho MAGNEZIX® Pin Ø 3.2 |
Impactor sleeve for MAGNEZIX® Pin Ø 3.2
|
Syntellix AG/ Đức
|
Syntellix AG/ Đức |
Dụng cụ hỗ trợ dùng cho đinh cố định xương tự tiêu Magnezix Pin |
Quy tắc 6 mục 1 |
TTBYT Loại A |
61 |
Dẫn hướng khoan kép Ø 2.7/3.2 mm |
Double Drill Guide Ø 2.7/3.2 mm
|
Syntellix AG/ Đức
|
Syntellix AG/ Đức |
Dụng cụ hỗ trợ dùng cho đinh cố định xương tự tiêu Magnezix Pin |
Quy tắc 6 mục 1 |
TTBYT Loại A |
62 |
Mũi khoan Ø 2.7 mm, dài 115/90 mm, tháo lắp nhanh |
Drill Bit Ø 2.7 mm, length 115/90 mm, for Quick Coupling
|
Syntellix AG/ Đức
|
Syntellix AG/ Đức |
Dụng cụ hỗ trợ dùng cho đinh cố định xương tự tiêu Magnezix Pin |
Quy tắc 6 mục 1 |
TTBYT Loại A |
63 |
Đầu Impactor dùng cho MAGNEZIX® Pin Ø 2.7 |
Impactor tip MAGNEZIX® Pin Ø 2.7
|
Syntellix AG/ Đức
|
Syntellix AG/ Đức |
Dụng cụ hỗ trợ dùng cho đinh cố định xương tự tiêu Magnezix Pin |
Quy tắc 6 mục 1 |
TTBYT Loại A |
64 |
Dụng cụ đẩy impactor MAGNEZIX® Pin Ø 2.7 |
Impactor insert MAGNEZIX® Pin Ø 2.7
|
Syntellix AG/ Đức
|
Syntellix AG/ Đức |
Dụng cụ hỗ trợ dùng cho đinh cố định xương tự tiêu Magnezix Pin |
Quy tắc 6 mục 1 |
TTBYT Loại A |
65 |
Ống bọc Impactor dùng cho MAGNEZIX® Pin Ø 2.7 |
Impactor sleeve for MAGNEZIX® Pin Ø 2.7
|
Syntellix AG/ Đức
|
Syntellix AG/ Đức |
Dụng cụ hỗ trợ dùng cho đinh cố định xương tự tiêu Magnezix Pin |
Quy tắc 6 mục 1 |
TTBYT Loại A |
66 |
Dây nắn chỉnh Ø 2.0 mm, đầu vát nhọn, dài 100 mm |
Reduction Wire Ø 2.0, spade point tip, length 100 mm
|
Syntellix AG/ Đức
|
Syntellix AG/ Đức |
Dụng cụ hỗ trợ dùng cho đinh cố định xương tự tiêu Magnezix Pin |
Quy tắc 6 mục 1 |
TTBYT Loại A |
67 |
Mũi khoan Ø 2.0 mm, dài 115/90 mm, tháo lắp nhanh |
Drill Bit Ø 2.0 mm, length 115/90 mm, for Quick Coupling
|
Syntellix AG/ Đức
|
Syntellix AG/ Đức |
Dụng cụ hỗ trợ dùng cho đinh cố định xương tự tiêu Magnezix Pin |
Quy tắc 6 mục 1 |
TTBYT Loại A |
68 |
Đầu impactor cho MAGNEZIX® Pin Ø 2.0 |
Impactor tip MAGNEZIX® Pin Ø 2.0
|
Syntellix AG/ Đức
|
Syntellix AG/ Đức |
Dụng cụ hỗ trợ dùng cho đinh cố định xương tự tiêu Magnezix Pin |
Quy tắc 6 mục 1 |
TTBYT Loại A |
69 |
Dụng cụ đẩy impactor cho MAGNEZIX® Pin Ø 2.0 |
Impactor insert MAGNEZIX® Pin Ø 2.0
|
Syntellix AG/ Đức
|
Syntellix AG/ Đức |
Dụng cụ hỗ trợ dùng cho đinh cố định xương tự tiêu Magnezix Pin |
Quy tắc 6 mục 1 |
TTBYT Loại A |
70 |
Ống bọc Impactor dùng cho MAGNEZIX® Pin Ø 2.0 |
Impactor sleeve for MAGNEZIX® Pin Ø 2.0
|
Syntellix AG/ Đức
|
Syntellix AG/ Đức |
Dụng cụ hỗ trợ dùng cho đinh cố định xương tự tiêu Magnezix Pin |
Quy tắc 6 mục 1 |
TTBYT Loại A |
71 |
Dây nắn chỉnh Ø 1.5 mm, đầu vát nhọn, dài 100 mm |
Reduction Wire Ø 1.5, spade point tip, length 100 mm
|
Syntellix AG/ Đức
|
Syntellix AG/ Đức |
Dụng cụ hỗ trợ dùng cho đinh cố định xương tự tiêu Magnezix Pin |
Quy tắc 6 mục 1 |
TTBYT Loại A |
72 |
Dẫn hướng khoan kép Ø 1.5/2.0 mm |
Double Drill Guide Ø 1.5/2.0 mm
|
Syntellix AG/ Đức
|
Syntellix AG/ Đức |
Dụng cụ hỗ trợ dùng cho đinh cố định xương tự tiêu Magnezix Pin |
Quy tắc 6 mục 1 |
TTBYT Loại A |
73 |
Dẫn hướng khoan kép Ø 1.5/2.0 mm |
Double Drill Guide Ø 1.5/2.0 mm
|
Syntellix AG/ Đức
|
Syntellix AG/ Đức |
Dụng cụ hỗ trợ dùng cho đinh cố định xương tự tiêu Magnezix Pin |
Quy tắc 6 mục 1 |
TTBYT Loại A |
74 |
Mũi khoan Ø 1.5mm, dài 115/90 mm, tháo lắp nhanh |
Drill Bit Ø 1.5 mm, length 115/90 mm, for Quick Coupling
|
Syntellix AG/ Đức
|
Syntellix AG/ Đức |
Dụng cụ hỗ trợ dùng cho đinh cố định xương tự tiêu Magnezix Pin |
Quy tắc 6 mục 1 |
TTBYT Loại A |
75 |
Đầu impactor cho MAGNEZIX® Pin Ø 1.5 |
Impactor tip MAGNEZIX® Pin Ø 1.5
|
Syntellix AG/ Đức
|
Syntellix AG/ Đức |
Dụng cụ hỗ trợ dùng cho đinh cố định xương tự tiêu Magnezix Pin |
Quy tắc 6 mục 1 |
TTBYT Loại A |
76 |
Dụng cụ đẩy impactor cho MAGNEZIX® Pin Ø 1.5 |
Impactor insert MAGNEZIX® Pin Ø 1.5
|
Syntellix AG/ Đức
|
Syntellix AG/ Đức |
Dụng cụ hỗ trợ dùng cho đinh cố định xương tự tiêu Magnezix Pin |
Quy tắc 6 mục 1 |
TTBYT Loại A |
77 |
Ống bọc Impactor dùng cho MAGNEZIX® Pin Ø 1.5 |
Impactor sleeve for MAGNEZIX® Pin Ø 1.5
|
Syntellix AG/ Đức
|
Syntellix AG/ Đức |
Dụng cụ hỗ trợ dùng cho đinh cố định xương tự tiêu Magnezix Pin |
Quy tắc 6 mục 1 |
TTBYT Loại A |
78 |
Thước đo dùng cho MAGNEZIX® Pin |
Depth Gauge for MAGNEZIX® Pin
|
Syntellix AG/ Đức
|
Syntellix AG/ Đức |
Dụng cụ hỗ trợ dùng cho đinh cố định xương tự tiêu Magnezix Pin |
Quy tắc 6 mục 1 |
TTBYT Loại A |
79 |
Thiết bị đo cho các dây dẫn hướng đường kính 3.2 mm, dài 100 mm |
Measuring Device for Guide Wires until Ø 3.2 mm, for L 100 mm
|
Syntellix AG/ Đức
|
Syntellix AG/ Đức |
Dụng cụ hỗ trợ dùng cho đinh cố định xương tự tiêu Magnezix Pin |
Quy tắc 6 mục 1 |
TTBYT Loại A |
80 |
Đầu phủ nhựa |
Plastic insert
|
Syntellix AG/ Đức
|
Syntellix AG/ Đức |
Dụng cụ hỗ trợ dùng cho đinh cố định xương tự tiêu Magnezix Pin |
Quy tắc 6 mục 1 |
TTBYT Loại A |
81 |
Búa 230 mm, với đầu phủ nhựa |
Hammer 230 g, with plastic insert, optional
|
Syntellix AG/ Đức
|
Syntellix AG/ Đức |
Dụng cụ hỗ trợ dùng cho đinh cố định xương tự tiêu Magnezix Pin |
Quy tắc 6 mục 1 |
TTBYT Loại A |